"Black Dog" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Led Zeppelin | ||||
từ album Led Zeppelin IV | ||||
Mặt B | "Misty Mountain Hop" | |||
Phát hành | 8 tháng 11 năm 1971 2 tháng 12 năm 1971 (đĩa than) | |||
Thu âm | Tháng 12 năm 1970 - tháng 3 năm 1971, Headley Grange, Headley, Anh | |||
Thể loại | Hard rock, blues rock | |||
Thời lượng | 4:56 | |||
Hãng đĩa | Atlantic | |||
Sáng tác | Jimmy Page/Robert Plant/John Paul Jones | |||
Sản xuất | Jimmy Page | |||
Thứ tự đĩa đơn của Led Zeppelin | ||||
|
"Black Dog" là ca khúc của ban nhạc rock người Anh, Led Zeppelin, và là ca khúc mở đầu cho album thứ tư của họ, được phát hành vào năm 1971. Ca khúc này được phát hành dưới dạng đĩa đơn ở Mỹ và ở Úc với "Misty Mountain Hop" ở mặt B, đạt được lần lượt các vị trí 15 và 11 tại các quốc gia này.
Năm 2011, ca khúc được xếp ở vị trí số 300 trong danh sách "500 bài hát vĩ đại nhất" của tạp chí Rolling Stone[1]. Nhà nghiên cứu âm nhạc Deena Weinstein cho rằng "Black Dog" là "1 trong những ca khúc thương hiệu nhất của [Led] Zeppelin"[2].
Nguồn đánh giá | Quốc gia | Danh sách | Năm | Thứ hạng |
---|---|---|---|---|
Classic Rock | Mỹ | "The Top Fifty Classic Rock Songs of All Time"[3] | 1995 | 18 |
The Guitar | Mỹ | "Riff of the Millenium"[4] | 1999 | 7 |
Rolling Stone | Mỹ | "500 bài hát vĩ đại nhất"[1] | 2010 | 300 |
Q | Anh | "1010 Songs You Must Own!"[5] | 2004 | * |
Blender | Mỹ | "The Greatest Songs Ever!"[6] | 2005 | * |
Bruce Pollock | Mỹ | "The 7,500 Most Important Songs of 1944-2000"[7] | 2005 | * |
Q | Anh | "The 20 Greatest Guitar Tracks"[8] | 2007 | 1 |
(*) không có thứ tự cụ thể
1971 đĩa đơn 7" (Mỹ/Úc: Atlantic 45-2849, Angola/Nam Phi: Atlantic ATS 568, Argentina: Atlantic 2091175, Áo/Đức: Atlantic ATL 10103, Brazil: Atco 2091175, Canada: Atlantic AT 2849, Cape Verde: Atlantic ATL N 28-118, Ecuador: Atlantic 45-73502, Pháp: Atlantic 10 103, Hi Lạp: Atlantic 2091 175, Hà Lan: Atlantic ATL 2091 175, Ý: Atlantic K 10103, Nhật Bản: Warner Pioneer P-1101A, Mexico: Atlantic 2207-024, New Zealand: Atlantic ATL 88, Philippines: Atlantic ATR 0033, Bồ Đào Nha: Atlantic N 28118, Singapore: Stereophonic 10103, Tây Ban Nha: Atlantic HS 775, Thụy Điển: Atlantic ATL 10.103, Thổ Nhĩ Kỳ: Atlantic 72 500)
1971 bản phát thanh 7" (Nhật Bản: Warner Pioneer P-1001A)
1971 đĩa đơn 7" (Ba Lan: Atlantic X 87)
1971 đĩa đơn 7" (Ba Lan: Prasniewski N 677)
1971 đĩa đơn 7" (Venezuela: Atlantic 5-011)
Bảng xếp hạng (1972) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Japanese Singles Chart[9] | 24 |
Dutch Singles Chart[10] | 20 |
US Billboard Hot 100 Chart | 15 |
Canadian CHUM 30 Chart[11] | 14 |
US Cash Box Top 100 Singles Chart[12] | 9 |
US Record World 100 Top Pops | 10 |
Canadian RPM Top 100 Chart[13] | 11 |
German Singles Chart[14] | 22 |
Australian Go-Set Top 40 Singles Chart[15] | 9 |
New Zealand Top 50 Singles Chart[16] | 10 |
French Singles Chart[17] | 23 |
Bảng xếp hạng (1973) | Vị trí cao nhất |
Swiss Singles Chart[18] | 6 |
Bảng xếp hạng (2007) | Vị trí cao nhất |
---|---|
UK Singles Chart[19] | 119 |
US Billboard Hot Digital Songs Chart | 66 |
Canadian Billboard Hot Digital Singles Chart | 59 |
Ghi chú: Bảng xếp hạng UK Singles Chart chỉ tính số lượt tải hợp pháp tính từ ngày 17 tháng 4 năm 2005.
|url=
(trợ giúp). Jacobs Media. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2009.