Bucaramanga | |
---|---|
— City — | |
Khẩu hiệu: Montani semper liberi | |
Vị trí của thành phố và đô thị Bucaramanga thuộc Sở Santander | |
Địa điểm ở Colombia | |
Quốc gia | Colombia |
Region | Andean Region |
Department | Santander |
Foundation | ngày 22 tháng 12 năm 1622 |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Juan Carlos Cárdenas Rey (Movimiento 'Ciudadanos Libres') |
Diện tích | |
• City | 165 km2 (64 mi2) |
Độ cao | 959 m (3,146 ft) |
Dân số (2018[2]) | |
• City | 581,130 |
• Mật độ | 6.207,44/km2 (1,607,720/mi2) |
• Đô thị | 570.752 |
• Vùng đô thị | 1.141.671[1] |
Tên cư dân | Bumangués |
Postal code | 680001-680011 |
Mã điện thoại | 0057 7 |
Thành phố kết nghĩa | Ribeirão Preto |
Website | Official website (bằng tiếng Tây Ban Nha) |