Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2024 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | Việt Nam |
Thời gian | 11 tháng 5 – 19 tháng 5 |
Số đội | 8 |
Vô địch | PFU BlueCats (lần thứ 1) |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Melissa Valdes |
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2024 là giải đấu lần thứ 14 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt Nam và Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Đắk Lắk, Việt Nam. Mùa giải 2024 đánh dấu sự trở lại của giải đấu sau 4 mùa không tổ chức (2020-2023) vì nhiều lý do khách quan.[1]
8 đội tham dự giải đấu bao gồm:
Đội thi đấu bán kết | |
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8 |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | PFU BlueCats | 3 | 0 | 9 | 9 | 2 | 4.500 | 270 | 210 | 1.286 |
2 | VTV Bình Điền Long An | 2 | 1 | 4 | 7 | 7 | 1.000 | 277 | 298 | 0.930 |
3 | HCĐG Lào Cai | 1 | 2 | 4 | 5 | 6 | 0.833 | 247 | 220 | 1.123 |
4 | U20 Việt Nam | 0 | 3 | 1 | 3 | 9 | 0.333 | 213 | 279 | 0.763 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 5 | 14:00 | HCĐG Lào Cai | 3–0 | U20 Việt Nam | 25–14 | 25–13 | 25–15 | 75–42 | VOD[3] | ||
11 tháng 5 | 20:10 | VTV Bình Điền Long An | 1–3 | PFU BlueCats | 25–22 | 11–25 | 15–25 | 17–25 | 68–97 | VOD[4] | |
12 tháng 5 | 17:00 | HCĐG Lào Cai | 0–3 | PFU BlueCats | 21–25 | 24–26 | 14–25 | 59–76 | VOD[5] | ||
12 tháng 5 | 20:10 | U20 Việt Nam | 2–3 | VTV Bình Điền Long An | 15–25 | 25–18 | 26–24 | 17–25 | 5–15 | 88–107 | VOD[6] |
13 tháng 5 | 20:10 | HCĐG Lào Cai | 2–3 | VTV Bình Điền Long An | 25–20 | 23–25 | 25–12 | 28–30 | 12–15 | 113–102 | VOD[7] |
14 tháng 5 | 14:00 | PFU BlueCats | 3–1 | U20 Việt Nam | 25–22 | 22–25 | 25–23 | 25–13 | 97–83 | VOD[8] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | LP Bank Ninh Bình | 2 | 1 | 6 | 7 | 3 | 2.333 | 246 | 205 | 1.200 |
2 | BC Thông tin - TTBP | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1.333 | 309 | 301 | 1.027 |
3 | Tứ Xuyên | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.714 | 263 | 271 | 0.970 |
4 | U20 Thái Lan | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0.500 | 241 | 282 | 0.855 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 5 | 17:00 | Tứ Xuyên | 0–3 | LP Bank Ninh Bình | 24–26 | 18–25 | 16–25 | 58–76 | VOD[9] | ||
12 tháng 5 | 14:00 | U20 Thái Lan | 3–2 | BC Thông tin - TTBP | 25–22 | 18–25 | 25–23 | 17–25 | 15–13 | 100–108 | VOD[10] |
13 tháng 5 | 14:00 | Tứ Xuyên | 2–3 | BC Thông tin - TTBP | 25–23 | 25–21 | 20–25 | 23–25 | 13–15 | 106–109 | VOD[11] |
13 tháng 5 | 17:00 | LP Bank Ninh Bình | 3–0 | U20 Thái Lan | 25–19 | 25–18 | 25–18 | 75–55 | VOD[12] | ||
14 tháng 5 | 17:00 | Tứ Xuyên | 3–1 | U20 Thái Lan | 25–18 | 24–26 | 25–19 | 25–23 | 99–86 | VOD[13] | |
14 tháng 5 | 20:10 | BC Thông tin - TTBP | 3–1 | LP Bank Ninh Bình | 27–25 | 25–23 | 15–25 | 25–22 | 92–95 | VOD[14] |
Phân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
16 tháng 5 | ||||||
HCĐG Lào Cai | 3 | |||||
19 tháng 5 | ||||||
U20 Thái Lan | 0 | |||||
HCĐG Lào Cai | 3 | |||||
17 tháng 5 | ||||||
Tứ Xuyên | 1 | |||||
Tứ Xuyên | 3 | |||||
U20 Việt Nam | 0 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
18 tháng 5 | ||||||
U20 Thái Lan | 3 | |||||
U20 Việt Nam | 1 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 5 | 17:00 | HCĐG Lào Cai | 3–0 | U20 Thái Lan | 25–19 | 25–13 | 25–19 | 75–51 | VOD[15] | ||
17 tháng 5 | 17:00 | Tứ Xuyên | 3–0 | U20 Việt Nam | 25–22 | 25–20 | 25–22 | 75–64 | VOD[16] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 5 | 17:00 | U20 Thái Lan | 3–1 | U20 Việt Nam | 25–20 | 25–17 | 21–25 | 25–19 | 96–81 | VOD[17] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | 17:00 | HCĐG Lào Cai | 3–1 | Tứ Xuyên | 17–25 | 25–16 | 25–21 | 25–19 | 92–81 | VOD[18] |
Bán kết | Chung kết | |||||
16 tháng 5 | ||||||
PFU BlueCats | 3 | |||||
19 tháng 5 | ||||||
BC Thông tin - TTBP | 0 | |||||
PFU BlueCats | 3 | |||||
17 tháng 5 | ||||||
LP Bank Ninh Bình | 1 | |||||
LP Bank Ninh Bình | 3 | |||||
VTV Bình Điền Long An | 0 | |||||
Trận tranh hạng 3 | ||||||
18 tháng 5 | ||||||
BC Thông tin - TTBP | 3 | |||||
VTV Bình Điền Long An | 0 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 5 | 20:10 | PFU BlueCats | 3–0 | BC Thông tin - TTBP | 25–17 | 25–17 | 25–21 | 75–55 | VOD[19] | ||
17 tháng 5 | 20:10 | LP Bank Ninh Bình | 3–0 | VTV Bình Điền Long An | 25–22 | 25–23 | 25–22 | 75–67 | VOD[20] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 5 | 20:10 | BC Thông tin - TTBP | 3–0 | VTV Bình Điền Long An | 25–21 | 25–17 | 25–22 | 75–60 | VOD[21] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | 20:10 | PFU BlueCats | 3–1 | LP Bank Ninh Bình | 18–25 | 30–28 | 25–18 | 25–22 | 98–93 | VOD[22] |
|
|
|
|