Mùa giải | 2016 |
---|---|
Vô địch | Boa Esporte |
Thăng hạng | ABC Boa Esporte Guarani Juventude |
Xuống hạng | América de Natal Portuguesa Ríver Guaratinguetá |
Số trận đấu | 194 |
Số bàn thắng | 435 (2,24 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | 12 bàn Jones Carioca, ABC |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | 6–0 Guarani v ABC Bán kết lượt về, 23 tháng Mười |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | 0–5 Guaratinguetá v Juventude R2, 29 tháng Năm Portuguesa v Botafogo-SP R4, 12 tháng Sáu |
Trận có nhiều khán giả nhất | 63,903 Fortaleza 1–1 Juventude Tứ kết lượt về, 9 tháng Mười |
Trận có ít khán giả nhất | 4 Guaratinguetá 0–3 Macaé R16, 4 tháng Chín |
Tổng số khán giả | 762,264 |
Số khán giả trung bình | 4,055 |
← 2015 2017 →
Thống kê tính đến 19:12, ngày 9 tháng 11 năm 2016 (UTC). |
Campeonato Brasileiro Série C 2016 là giải bóng đá hạng ba được tổ chức ở Brazil, có 20 đội tham gia chia thành 2 bảng theo khu vực địa lý.
Đội bóng | Thành phố | Huấn luyện viên |
---|---|---|
ABC | Natal | ![]() |
América de Natal | Natal | ![]() |
ASA | Arapiraca | ![]() |
Boa Esporte | Varginha | ![]() |
Botafogo-PB | João Pessoa | ![]() |
Botafogo-SP | Ribeirão Preto | ![]() |
Confiança | Aracaju | ![]() |
Cuiabá | Cuiabá | ![]() |
Fortaleza | Fortaleza | ![]() |
Guarani | Campinas | ![]() |
Guaratinguetá | Guaratinguetá | ![]() |
Juventude | Caxias do Sul | ![]() |
Macaé | Macaé | ![]() |
Mogi Mirim | Mogi Mirim | ![]() |
Portuguesa | São Paulo | ![]() |
Remo | Belém | ![]() |
Ríver | Teresina | ![]() |
Salgueiro | Salgueiro | ![]() |
Tombense | Tombos | ![]() |
Ypiranga | Erechim | ![]() |
Số đội bóng | Bang | Đội bóng |
---|---|---|
5 | ![]() |
Botafogo, Guarani, Guaratinguetá, Mogi Mirim và Portuguesa |
2 | ![]() |
Boa Esporte và Tombense |
![]() |
ABC và América de Natal | |
![]() |
Juventude và Ypiranga | |
1 | ![]() |
ASA |
![]() |
Fortaleza | |
![]() |
Cuiabá | |
![]() |
Remo | |
![]() |
Botafogo | |
![]() |
Salgueiro | |
![]() |
Ríver | |
![]() |
Macaé | |
![]() |
Confiança |
Bản mẫu:2016 Campeonato Brasileiro Série C Group A table
ABC | AMN | ASA | BOT | CON | CUI | FOR | REM | RIV | SAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ABC | — | 1–0 | 2–2 | 1–1 | 0–0 | 2–1 | 2–1 | 2–0 | 4–0 | 2–0 |
América-RN | 1–0 | — | 1–2 | 1–1 | 0–2 | 0-1 | 0–3 | 1–1 | 1–1 | 2–0 |
ASA | 2–1 | 2–0 | — | 0–0 | 1–1 | 1–0 | 1–1 | 2–2 | 0–0 | 0–0 |
Botafogo-PB | 2–0 | 1–2 | 2–0 | — | 2–1 | 1–0 | 0–0 | 2–0 | 2–1 | 2–0 |
Confiança | 1–1 | 0–2 | 1–0 | 1–1 | — | 1–1 | 0–2 | 3–5 | 4–1 | 2–1 |
Cuiabá | 2–2 | 2–2 | 2–0 | 2–0 | 3–0 | — | 2–0 | 1–1 | 0–1 | 0–0 |
Fortaleza | 0–1 | 2–1 | 2–1 | 1–0 | 2–2 | 2–0 | — | 4–1 | 1–1 | 3–1 |
Remo | 1–1 | 0–0 | 0–1 | 0–0 | 2–0 | 2–0 | 2–0 | — | 1–0 | 1–1 |
River | 0–2 | 2–3 | 0–0 | 2–2 | 1–2 | 0–0 | 1–1 | 1–2 | — | 1–0 |
Salgueiro | 1–0 | 2–0 | 0–1 | 1–0 | 1–1 | 2–2 | 1–1 | 1–0 | 1–0 | — |
Bản mẫu:2016 Campeonato Brasileiro Série C Group B table
BOA | BRP | GUA | GTA | JUV | MAC | MOG | POR | TOM | YPI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Boa Esporte | — | 0–0 | 1–0 | 4–0 | 2–1 | 2–0 | 1–1 | 1–0 | 1–1 | 2–0 |
Botafogo-SP | 2–0 | — | 1–2 | 6–2 | 1–1 | 1–1 | 1–0 | 2–1 | 1–0 | 1–0 |
Guarani | 2–1 | 0–0 | — | 4–0 | 1–1 | 1–0 | 1–0 | 1–0 | 2–0 | 2–1 |
Guaratinguetá | 0–4 | 0–4 | 0–1 | — | 0–5 | 0–3 | 0–1 | 2–1 | 2–2 | 1–3 |
Juventude | 1–1 | 0–0 | 0–2 | 4–0 | — | 2–1 | 2–1 | 1–2 | 3–0 | 1–1 |
Macaé | 1–5 | 1–1 | 2–4 | 3–1 | 1–2 | — | 0–1 | 1–0 | 0–0 | 0–2 |
Mogi Mirim | 0–0 | 0–0 | 1–0 | 2–1 | 1–2 | 0–0 | — | 0–0 | 1–1 | 3–1 |
Portuguesa | 0–2 | 0–5 | 0–0 | 3–1 | 1–2 | 1–2 | 1–0 | — | 0–2 | 3–1 |
Tombense | 0–1 | 3–1 | 1–1 | 2–1 | 3–0 | 1–0 | 4–0 | 2–0 | — | 4–0 |
Ypiranga | 1–0 | 2–1 | 2–2 | 3–2 | 0–0 | 2–0 | 0–0 | 1–0 | 2–1 | — |
Vòng chung kết có 3 vòng mỗi cặp đấu loại trực tiếp diễn ra 2 lượt. Ở tứ kết, đội nhất Bảng A sẽ đá với đội thứ tư bảng B và tiếp tục như vậy.[1]
Đội đầu tiên có lợi thế sân nhà ở lượt về.
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||
Fortaleza | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Juventude (a) | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||
Juventude | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||
Boa Esporte | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||
Boa Esporte | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||
Botafogo-PB | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Boa Esporte | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||
Guarani | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||
ABC | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||
Botafogo-SP | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
ABC | 4 | 0 | 4 | |||||||||||||
Guarani | 0 | 6 | 6 | |||||||||||||
Guarani | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||
ASA | 3 | 0 | 3 |
Guarani | 1–1 | Boa Esporte |
---|---|---|
Leandro Amaro ![]() |
Chi tiết | Rodolfo ![]() |
Boa Esporte | 3–0 | Guarani |
---|---|---|
Braian ![]() Fellipe Mateus ![]() Kaio Cristian ![]() |
Chi tiết |
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Jones Carioca | ABC | 12 |
2 | Daniel | Tombense | 9 |
Reinaldo Alagoano | ASA | ||
Fumagalli | Guarani | ||
5 | Daniel Sobralense | Fortaleza | 8 |
Hugo | Juventude | ||
7 | Ricardinho | Boa Esporte | 7 |
Anselmo | Fortaleza | ||
Edno | Remo | ||
João Paulo | Ypiranga | ||
Daniel | Boa Esporte |