Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Carlos Felipe Ignacio Espinosa Contreras | ||
Ngày sinh | 22 tháng 11, 1982 | ||
Nơi sinh | Santiago, Chile | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Curicó Unido | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | Cobreloa | 1 | (0) |
2005 | Palestino | 3 | (0) |
2006 | Curicó Unido | 30 | (11) |
2007 | Deportes Melipilla | 16 | (2) |
2007 | Örgryte IS | 13 | (1) |
2008 | Deportes Melipilla | 26 | (1) |
2009–2010 | Rangers | 25 | (1) |
2011 | Cobresal | 14 | (0) |
2011 | Lyubimets 2007 | 4 | (1) |
2012 | Barnechea | 29 | (4) |
2013 | Coquimbo Unido | 28 | (3) |
2014–2015 | Huachipato | 46 | (5) |
2015–2017 | Universidad Católica | 54 | (5) |
2018– | Curicó Unido | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 2 năm 2018 |
Carlos Felipe Ignacio Espinosa Contreras (sinh ngày 22 tháng 11 năm 1982 ở Santiago) là một tiền vệ bóng đá người Chile hiện tại thi đấu cho Curicó Unido.[1]