Domínguez năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Cecilio Andrés Domínguez Ruiz | ||
Ngày sinh | 11 tháng 8, 1994 | ||
Nơi sinh | Asunción, Paraguay | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí |
Tiền đạo Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | América | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Sol de América | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2014 | Sol de América | 89 | (11) |
2014 | → Nacional (mượn) | 0 | (0) |
2015–2017 | Cerro Porteño | 69 | (25) |
2017–2019 | América | 58 | (13) |
2019– | Independiente | 8 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | Paraguay U-17 | 9 | (2) |
2012–2013 | U-20 Paraguay | 20 | (9) |
2013– | Paraguay | 17 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 1 năm 2019 [1] ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 6 năm 2019 |
Cecilio Andrés Domínguez Ruiz (sinh ngày 11 tháng 8 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người Paraguay thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ México América và đội tuyển quốc gia Paraguay.
Cầu thủ được cho mượn đến Club Nacional Asunción với thời gian 6 tuần để tham dự Copa Libertadores 2014.
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2017, đội bóng México Club América ký hợp đồng với Domínguez từ Cerro Porteño. Ngày 28 tháng 1, Domínguez ra mắt tại Liga MX trước Veracruz, ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sol de America | 2011 | Primera División | 2 | 1 | – | – | 2 | 1 | ||
2012 | 24 | 2 | – | – | 24 | 2 | ||||
2013 | 25 | 5 | – | – | 25 | 5 | ||||
2014 | 38 | 3 | – | – | 38 | 3 | ||||
Tổng cộng | 89 | 11 | – | – | 89 | 11 | ||||
Nacional Asunción | 2014 | Primera División | – | – | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | – | – | 2 | 0 | 2 | 0 | ||||
Cerro Porteño | 2015 | Primera División | 37 | 6 | – | 2 | 1 | 39 | 7 | |
2016 | 32 | 19 | – | 10 | 7 | 42 | 26 | |||
Tổng cộng | 69 | 25 | – | 12 | 8 | 81 | 33 | |||
América | 2016–17 | Liga MX | 6 | 3 | 2 | 0 | — | 8 | 3 | |
2017–18 | 29 | 6 | 5 | 0 | 4 | 3 | 38 | 9 | ||
2018–19 | 19 | 2 | 4 | 4 | — | 23 | 6 | |||
Tổng cộng | 58 | 13 | 11 | 4 | 4 | 3 | 73 | 20 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 216 | 49 | 11 | 4 | 18 | 11 | 245 | 64 |