Chaos and the Calm | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
Album phòng thu của James Bay | ||||
Phát hành | 23 tháng 3 năm 2015 | |||
Thu âm | 2013–14 ở Nashville, Tennessee[1] | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 48:13 | |||
Hãng đĩa | ||||
Sản xuất | Jacquire King | |||
Thứ tự album của James Bay | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Chaos and the Calm | ||||
|
Chaos and the Calm là album phòng thu đầu tay của ca sĩ-nhạc sĩ người Anh James Bay. Album phát hành vào ngày 23 tháng 3 năm 2015 thông qua Republic Records.
Vào ngày 25 tháng 3 năm 2015, công ty Official Charts Company thông báo rằng Chaos and the Calm sẽ ra mắt tại vị trí quán quân bảng xếp hạng UK Albums Chart tuần 29 tháng 3 năm 2015, và có doanh số cao hơn các album quán quân trước đó.[7] Ngày 29 tháng 3, album đã ra mắt tại vị trí quán quân với doanh số đạt 64.440 bản.[8]
Chaos and the Calm — Phiên bản chuẩn | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Craving" | Jacquire King | 3:47 | |
2. | "Hold Back the River" |
| King | 3:59 |
3. | "Let It Go" |
| King | 4:21 |
4. | "If You Ever Want to Be in Love" |
| King | 3:58 |
5. | "Best Fake Smile" |
| King | 3:26 |
6. | "When We Were On Fire" |
| King | 3:59 |
7. | "Move Together" |
| King | 4:37 |
8. | "Scars" |
| King | 4:34 |
9. | "Collide" |
| King | 3:24 |
10. | "Get Out While You Can" |
| King | 4:41 |
11. | "Need the Sun to Break" |
| King | 3:46 |
12. | "Incomplete" |
| King | 3:41 |
Chaos and the Calm — Bài hát thêm cho phiên bản cao cấp[1] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "Running" |
|
| 3:36 |
14. | "Clocks Go Forward" |
|
| 4:10 |
15. | "Stealing Cars" |
|
| 3:43 |
16. | "Scars" (trực tiếp tại iTunes Festival) |
| 4:43 |
Bảng xếp hạng (2015) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Album Úc (ARIA)[9] | 3 |
Album Áo (Ö3 Austria)[10] | 2 |
Album Hà Lan (Album Top 100)[11] | 5 |
Album Đức (Offizielle Top 100)[12] | 3 |
Album Hungaria (MAHASZ)[13] | 38 |
Album Ireland (IRMA)[14] | 1 |
Album Ý (FIMI)[15] | 13 |
Album New Zealand (RMNZ)[16] | 6 |
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[17] | 1 |
Album Anh Quốc (OCC)[18] | 1 |
Hoa Kỳ Billboard 200[19] | 15 |
Hoa Kỳ Digital Albums (Billboard)[20] | 5 |
US Folk Albums (Billboard)[21] | 2 |
Hoa Kỳ Top Alternative Albums (Billboard)[22] | 2 |
Hoa Kỳ Top Rock Albums (Billboard)[23] | 3 |
Khu vực | Ngày phát hành | Định dạng | Nhãn hiệu |
---|---|---|---|
Ireland | 20 tháng 3 năm 2015 | ||
Vương quốc Anh | 23 tháng 3 năm 2015[1] |