Cheiromeles | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Cheiromeles Horsfield, 1824[1] |
Loài điển hình | |
Cheiromeles torquata Horsfield, 1824. | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Chiropotes Gloger, 1841. |
Cheiromeles là một chi động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Chi này được Horsfield miêu tả năm 1824.[1] Loài điển hình của chi này là Cheiromeles torquata Horsfield, 1824.
Chi này gồm các loài: