Cheiromeles torquatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Cheiromeles |
Loài (species) | C. torquatus |
Danh pháp hai phần | |
Cheiromeles torquatus (Horsfield, 1824) | |
Cheiromeles torquatus là một loài động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Loài này được Horsfield mô tả năm 1824.[1]