Chiguayante | |
---|---|
— City and Commune — | |
![]() | |
Country | Chile |
Region | Biobío |
Province | Concepción |
Established | 1996 |
Chính quyền[1][2] | |
• Kiểu | Municipality |
• Alcalde | Tomás Solis Nova (PS) |
Diện tích[3] | |
• Tổng cộng | 71,5 km2 (276 mi2) |
Độ cao | 249 m (817 ft) |
Dân số (2012 Census)[3] | |
• Tổng cộng | 84.718 |
• Mật độ | 120/km2 (310/mi2) |
• Urban | 81.238 |
• Rural | 64 |
Tên cư dân | Chiguayantino |
Sex[3] | |
• Men | 38,524 |
• Women | 42,778 |
• Mùa hè (DST) | CLST (UTC−3) |
Website | Official website (tiếng Tây Ban Nha) |
Chiguayante là một thành phố của Chile. Chiguayante có diện tích 72 km², dân số năm 2002 là 81.302 người.