Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Christoffer Daniel Aspgren | ||
Ngày sinh | 20 tháng 9, 1995 | ||
Nơi sinh | Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sandvikens IF | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2010 | Marma Mehede IF | ||
2011–2014 | Gefle IF | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Gefle IF | 3 | (0) |
2015 | → Piteå IF (mượn) | 2 | (0) |
2016– | Sandvikens IF | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 1 năm 2016 |
Christoffer Aspgren (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Sandvikens IF.[1]