Chrysophyceae

Chrysophyceae
Dinobryon divergens
Phân loại khoa học
Vực (domain)Eukarya
Giới (regnum)Chromalveolata
Ngành (phylum)Heterokontophyta
Lớp (class)Chrysophyceae
Pascher, 1914[1]
các bộ[2]
Danh pháp đồng nghĩa
  • Chrysomonadales Engler 1903[3]
  • Chrysomonadea Saville-Kent 1881[4]
  • Chrysomonadina Stein 1878 emend. Klebs 1892[4]

Chrysophyceae, thường được gọi là chrysophytes, chrysomonads, tảo nâu vàng hoặc tảo vàng là một nhóm tảo lớn, được tìm thấy chủ yếu ở nước ngọt. Tảo vàng cũng thường được dùng để chỉ một loài duy nhất, Prymnesium parvum, mà nguyên nhân giết chết cá. Chrysophyceae không nên nhầm lẫn với Chrysophyta, mà là một đơn vị phân loại rõ ràng hơn. Mặc dù "chrysophytes" là hình thức Anh hóa của "Chrysophyta", nó thường dùng để chỉ Chrysophyceae.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
[Review] Wonder Woman 1984: Nữ quyền, Sắc tộc và Con người
[Review] Wonder Woman 1984: Nữ quyền, Sắc tộc và Con người
Bối cảnh diễn ra vào năm 1984 thời điểm bùng nổ của truyền thông, của những bản nhạc disco bắt tai và môn thể dục nhịp điệu cùng phòng gym luôn đầy ắp những nam thanh nữ tú
Giới thiệu Burglar - Sư phụ Goblin Slayer
Giới thiệu Burglar - Sư phụ Goblin Slayer
Sau thảm kịch xảy ra với chị gái và ngôi làng của mình, Goblin Slayer được một mạo hiểm giả tộc Rhea cứu giúp
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Nhìn chung, Lizbeth là một phiên bản khác của Kyoko, máu trâu giáp dày, chia sẻ sát thương và tạo Shield bảo vệ đồng đội, đồng thời sở hữu DEF buff và Crit RES buff cho cả team rất hữu dụng
Design Thinking for Data Visualization: A Practical Guide for Data Analysts
Design Thinking for Data Visualization: A Practical Guide for Data Analysts
Tư duy thiết kế (Design Thinking) là một hệ tư tưởng và quy trình giải quyết các vấn đề phức tạp theo cách lấy người dùng cuối (end-user) làm trung tâm