Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Brasil |
Thời gian | 2 tháng 10 – 17 tháng 10 |
Số đội | 10 (từ 10 hiệp hội) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 24 |
Số bàn thắng | 103 (4,29 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (8 bàn)[1] |
Copa Libertadores Femenina 2010 diễn ra tại Brasil từ 2 tháng 10 tới 17 tháng 10 năm 2010.[2] Santos là đội vô địch.[3]
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 12 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | –5 | 7 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 15 | −11 | 4 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | −2 | 3 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | −4 | 3 |
Giờ thi đấu là giờ địa phương (UTC−3).
Deportivo Quito ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Vásquez ![]() |
Báo cáo | Laborda ![]() |
Santos ![]() | 9 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Cristiane ![]() Grazi ![]() Ester ![]() Thais ![]() Joice ![]() Pikena ![]() |
Báo cáo |
River Plate ![]() | 1 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 18 | 2 | +16 | 10 |
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 19 | 5 | +14 | 8 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 16 | 5 | +11 | 7 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 17 | −13 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 30 | −28 | 0 |
Giờ thi đấu là giờ địa phương (UTC−3).
Boca Juniors ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Bruzca ![]() Gómez ![]() Gatti ![]() |
Báo cáo | Méndez ![]() |
Everton ![]() | 9 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Villamayor ![]() López ![]() Arias ![]() Vidal ![]() |
Báo cáo |
Universidad Autónoma ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Vázquez ![]() |
Báo cáo | Villamayor ![]() Arias ![]() |
Boca Juniors ![]() | 12 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Ojeda ![]() Gatti ![]() Huber ![]() Gerez ![]() Gómez ![]() Barbita ![]() Santana ![]() |
Báo cáo | Flores ![]() |
Universidad Autónoma ![]() | 6 – 1 | ![]() |
---|---|---|
N. Cuevas ![]() Zalazar ![]() Agüero ![]() I. Cuevas ![]() |
Báo cáo | Zenteno ![]() |
Boca Juniors ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Bruzca ![]() Ojeda ![]() |
Báo cáo | Riveros ![]() Vázquez ![]() |
Everton ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Villamayor ![]() Arias ![]() Pardo ![]() Salgado ![]() |
Báo cáo |
Boca Juniors ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Gerez ![]() |
Báo cáo | Arias ![]() |
Universidad Autónoma ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
N. Cuevas ![]() I. Cuevas ![]() |
Báo cáo |
Bán kết | Chung kết | |||||
15 tháng 10 - Barueri | ||||||
![]() | 0 (5) | |||||
17 tháng 10 - Barueri | ||||||
![]() | 0 (4) | |||||
![]() | 0 | |||||
15 tháng 10 - Barueri | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
17 tháng 10 - Barueri | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 |
Everton ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Galeano ![]() Arias ![]() Cisternas ![]() Salgado ![]() Endler ![]() |
5 – 4 | Freire ![]() Rodríguez ![]() Espinoza ![]() Moreira ![]() Ferrín ![]() |
Santos ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Maurine ![]() Suzana ![]() |
Báo cáo |
Deportivo Quito ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Quinteros ![]() |
Báo cáo | Cotelo ![]() González ![]() |