Cymolutes | |
---|---|
C. praetextatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Cymolutes Günther, 1861 |
Loài điển hình | |
Julis praetextata[1] Quoy & Gaimard, 1834 | |
Các loài | |
3 loài, xem trong bài |
Cymolutes là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này có phạm vi phân bố tập trung ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Từ định danh của chi được ghép bởi 2 từ trong tiếng Latinh: cymo ("thuộc về sóng biển") và lutes ("người tắm"), hàm ý có lẽ đề cập đến môi trường sống của C. praetextatus, loài điển hình của chi, được cho là sống ở khu vực có nhiều sóng.[2]
Có 3 loài được công nhận là hợp lệ trong chi này, bao gồm:[3]
Như Xyrichtys, phần trán dốc giúp Cymolutes có thể nhanh chóng đào hang dưới nền cát để trốn tránh những kẻ săn mồi.