Dơi nhỏ | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Phân bộ (subordo) | Microchiroptera Dobson, 1875 |
Superfamilies | |
Dơi nhỏ để chỉ phân bộ Microchiroptera trong Bộ Dơi (Chiroptera). Dơi nhỏ dài từ 4 đến 16 cm.[1]