Danh sách đĩa nhạc của Got7 | |
---|---|
Got7 tại KCON 2015, Los Angeles. | |
Album phòng thu | 3 |
EP | 10 |
Đĩa đơn | 17 |
Box set | 2 |
Got7 là một nhóm nhạc hip-hop nam Hàn Quốc được thành lập bởi JYP Entertainment vào năm 2014. Nhóm đã phát 2 album phòng thu, 5 mini album, 8 đĩa đơn và 2 box set. Got7 ra mắt vào tháng 1 năm 2014 với mini album đầu tay Got It?, xếp thứ 2 trên bảng xếp hạng Gaon Albums Chart, ca khúc chủ đề "Girls Girls Girls" cũng đạt vị trí thứ 21 trên bảng xếp hạng Gaon Singles Chart. Vào tháng 10 năm 2014, Got7 ra mắt tại Nhật Bản với đĩa đơn "Around the World", xếp thứ 3 trên Oricon's singles charts
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [1] |
Bỉ [2] |
Pháp [3] |
NB [4] |
NZ Heat [5] |
ĐL [6] |
Mỹ Heat [7] |
Mỹ World [8] | |||
Tiếng Hàn | ||||||||||
Identify |
|
1 | — | — | 47 | — | 2 | — | 6 |
|
Flight Log: Turbulence |
|
1 | 178 | 136 | 23 | 6 | 2 | 7 | 1 | |
Present: YOU |
|
1 | 175 | __ | 12 | 7 | 3 |
| ||
Tiếng Nhật | ||||||||||
Moriagatteyo |
|
— | — | — | 3 | — | — | — | — |
|
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [14] |
NB [15] |
ĐL [16] |
Mỹ Heat [17] |
Mỹ World [18] | |||
Tiếng Hàn | |||||||
Got It? |
|
2 | 71 | 7 | — | 1 |
|
Got Love |
|
1 | 72 | 2 | — | 6 |
|
Just Right |
|
3 | 32 | 4 | — | 1 |
|
Mad |
|
1 | 39 | 2 | 15 | 1 |
|
Flight Log: Departure |
|
1 | 21 | 1 | 2 | 2 | |
Flight Log: Arrival |
|
1 | 9 | 1 | 3 | 1 |
|
7 for 7 |
|
1 | 20 | 1 | 6 | 1 |
|
Eyes On You |
|
1 | 13 | 2 | 2 | 2 |
|
Call My Name |
|
||||||
Tiếng Nhật | |||||||
Hey Yah |
|
To be released | |||||
Turn Up |
|
||||||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số | Chứng nhận | |
---|---|---|---|---|---|
ĐL [26] |
TL [27] | ||||
Tiếng Hàn | |||||
Got Love Taiwan Special Edition |
|
7 | — | ||
Got7 Thailand Special Set |
|
— | 1 | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ [29] |
NB [30] |
Mỹ World [31] | ||||
Tiếng Hàn | ||||||
"Girls, Girls, Girls" | 2014 | 21 | — | 8 |
|
Got It? |
"A" | 16 | — | 5 |
|
Got Love | |
"Stop Stop It" | 25 | — | 4 |
|
Identify | |
"Just Right" | 2015 | 20 | — | 3 |
|
Just Right |
"If You Do" | 9 | — | — |
|
Mad | |
"Fly" | 2016 | 9 | — | 2 |
|
Flight Log: Departure |
"Home Run" | 62 | — | 3 |
| ||
"Hard Carry" | 3 | — | 2 |
|
Flight Log: Turbulence | |
"Never Ever" | 2017 | 5 | — | 3 |
|
Flight Log: Arrival |
"You are" | 12 | — | 4 |
|
7for7 | |
"Look" | 2018 | Eyes On You | ||||
Tiếng Nhật | ||||||
"Around the World" | 2014 | — | 3 | — |
|
Moriagatteyo |
"Love Train" | 2015 | — | 4 | — |
| |
"Laugh Laugh Laugh" | — | 2 | — |
| ||
"Yo Morigatte Yo" | 2016 | — | 1 | — | ||
"Hey Yah" | Hey Yah | |||||
"My Swagger" | 2017 | My Swagger | ||||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
HQ [40] | ||||
"난 니가 좋아" (I Like You)" | 2014 | 152 |
|
Got It? |
"따라와 (Follow Me)" | 165 |
| ||
"Playground" | 204 |
| ||
"여보세요 (Hello)" | 226 |
| ||
"Like Oh" | 241 |
| ||
"Forever Young" | 172 |
|
Got Love | |
"Good Tonight" | 211 |
| ||
"U Got Me" | 236 |
| ||
"나쁜 짓 (Bad Behavior)" | 244 |
| ||
"A (collapsedone Remix)" | 348 |
| ||
"Gimme" | 167 |
|
Identify | |
"손이 가 (Take My Hand)" | 206 |
| ||
"너란 Girl (Magnetic)" | 221 |
| ||
"달빚 (Moonlight)" | 222 |
| ||
"She's A Monster" | 227 |
| ||
"그대로 있어도 돼 (Stay)" | 244 |
| ||
"그냥 오늘 밤 (Just Tonight)" | 247 |
| ||
"볼륨을 올려줘 (Turn Up the Volume)" | 247 |
| ||
"온몸이 반응해 (My Whole Body is Reacting)" | 2015 | 164 |
|
Just Right |
"보름달이 뜨기 전에 (Before the Full Moon Rises)" | 179 |
| ||
"Back To Me" | 210 |
| ||
"Nice" | 226 |
| ||
"Mine" | 254 |
| ||
"Eyes On You (눈이가요)" | 205 |
|
Mad | |
"Put Your Hands Up (손들어)" | 201 |
| ||
"Good" | 212 |
| ||
"Feels Good (느낌이 좋아)" | 211 |
| ||
"Tic Tic Tok" | 250 |
| ||
"고백송" (Confession Song)" | 34 |
|
Mad Winter Edition | |
"매일 (Everyday)" | 297 |
| ||
"이.별 (To Star)" | 297 |
| ||
"못하겠어 (Can't)" | 2016 | 172 |
|
Flight Log: Departure |
"빛이나 (See The Light)" | 207 |
| ||
"Something Good" | 221 |
| ||
"Beggin On My Knees" | 260 |
| ||
"Fish" | 270 |
| ||
"Rewind" | 280 |
| ||
"Skyway" | 230 |
|
Flight Log: Turbulence | |
"Boom x3" | 231 |
| ||
"Prove It" | 223 |
| ||
"노잼 (No Jam)" | 245 |
| ||
"HEY" | 204 |
| ||
"Mayday" | 246 |
| ||
"My Home" | 255 |
| ||
"Who's That" | 236 |
| ||
"만약에 (If)" | 217 |
| ||
"아파 (Sick)" | 242 |
| ||
"니꿈꿔 (Dreamin')" | 251 |
| ||
"Let Me" | 189 |
|
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)