Danh sách đĩa nhạc của Younha | |
---|---|
![]() | |
Album phòng thu | 7 |
Album tổng hợp | 1 |
Video âm nhạc | 39 |
EP | 4 |
Đĩa đơn | 24 |
Đây là danh sách đĩa nhạc của ca sĩ Hàn Quốc Younha, hoạt động ở cả Hàn Quốc và Nhật Bản, bao gồm 7 album phòng thu, 4 đĩa mở rộng, 1 album tổng hợp và 24 đĩa đơn.
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc [1] |
Nhật Bản [2] | |||
Tiếng Nhật | ||||
Go! Younha |
|
— | 13 |
|
Under the Same Sky |
|
— | 169 | |
People |
|
— | 255 | |
View |
|
— | 278 | |
Tiếng Hàn | ||||
The Perfect Day To Say I Love You |
|
1 | — |
|
Comet |
|
1 | — |
|
Someday |
|
1 | — |
|
Peace, Love & Ice Cream |
|
1 | — |
|
Growing Season |
|
1 | — |
|
Supersonic |
|
2 | — |
|
RescuE |
|
6 | — |
|
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc [1] |
Nhật Bản [2] | |||
Tiếng Nhật | ||||
Songs - Teen's Collection |
|
— | 152 |
|
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc [1] |
Nhật Bản [2] | |||
Tiếng Hàn | ||||
Lost in Love |
|
3 | — |
|
Just Listen |
|
5 | — |
|
Subsonic |
|
5 | — |
|
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Năm | Tên | Thứ hạng cao nhất | Album | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản Daily |
Nhật Bản Weekly | ||||||||||||
2004 | ゆびきり (Yubikiri Promise) | — | — | Go! Younha | |||||||||
2005 | ほうき星 (Houkiboshi Comet) | 12 | 15 | ||||||||||
もっとふたりで (Motto Futari de Just the Two of Us) | — | 113 | |||||||||||
タッチ / 夢の続き (Touch/Yume no Tsuzuki Touch/Endless Dream) | 11 | 14 | |||||||||||
マイ☆ラバ (My☆Lover) | — | 58 | |||||||||||
2006 | 手をつないで (Te wo Tsunaide To Hold Hands) | — | 50 | SONGS -Teen's Collection- | |||||||||
今が大好き (Ima ga Daisuki I Love This Moment) | — | 71 | |||||||||||
2007 | 儚く強く (Hakanaku Tsuyoku Fleeting Strength) | 16 | 36 | ||||||||||
2009 | Girl | — | 175 | ひとつ空の下 | |||||||||
好きなんだ (Sukinanda I Like You) | — | 154 | |||||||||||
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Năm | Tên | Peak | Doanh số | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KR Soompi | |||||||||||||
2004 | 약속 (Promise) | — | — | Comet | |||||||||
2006 | Audition (Time 2 Rock) | N/A2 | — | Non-album single | |||||||||
2007 | 비밀번호 486 (Password 486) | 4 | — | The Perfect Day to Confess | |||||||||
연애조건 (Love Condition) | 15 | — | |||||||||||
혜성 (Comet) | 1 | — | Comet | ||||||||||
첫눈에 (At First Sight) | 19 | — | |||||||||||
2008 | 텔레파시 (Telepathy) | 4 | — | Someday | |||||||||
Gossip Boy | 24 | — | |||||||||||
2009 | 1, 2, 3 (원투쓰리) | 2 | — | Peace, Love & Ice Cream | |||||||||
오늘 헤어졌어요 (Broke Up Today) | 1 |
|
Growing Season | ||||||||||
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Năm | Tên | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KR Gaon [3] |
KR Hot 100 | ||||||||||||
2010 | 말도 안돼 (Nonsense) (featured on Personal Taste OST) | 7 | × | — | Lost in Love | ||||||||
One Shot với 주석 | 21 | — | |||||||||||
내 남자친구를 부탁해 (Take Care of My Boyfriend) | 10 |
| |||||||||||
2011 | It's Beautiful | 31 |
|
Non-album single | |||||||||
2012 | 우린 달라졌을까 (Would We Have Changed?) với John Park | 17 | 10 |
|
Supersonic | ||||||||
Run | 25 | 34 |
| ||||||||||
2013 | 아니야 (Unacceptable) | 3 | 6 |
|
Just Listen | ||||||||
우리가 헤어진 진짜 이유 (The Real Reason Why We Broke Up) | 10 | 8 |
| ||||||||||
괜찮다 (It's Okay) | 9 | 7 |
|
Subsonic | |||||||||
없어 (Not There) với Eluphant | 13 | 11 |
| ||||||||||
2014 | 별에서 온 그대 (You, Who Came From The Stars) | 15 | 9 |
|
Non-album single | ||||||||
달리 함께 (Just The Way You Are) with Jung Joon-young | 21 | 11 |
| ||||||||||
우산 (Umbrella) | 1 | 1[4] |
| ||||||||||
내 마음이 뭐가 돼 (Wasted) (What Does My Heart Become) | 8 | × |
| ||||||||||
2015 | 널 생각해 (Think About You) (với Chanhyuk của Akdong Musician) | 13 |
| ||||||||||
허세 (HASHTAG) (sản xuất bởi Tablo) | 29 |
| |||||||||||
2016 | Get It? (với HA:TFELT and Cheetah) | 39 |
| ||||||||||
2017 | Hello (với pH-1) | 17 | 39 |
|
RescuE | ||||||||
Parade | 59 | — |
| ||||||||||
2018 | 느린 우체통 (Snail Mail) | 85 | — |
|
Non-album single | ||||||||
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Năm | Nghệ sĩ | Album | Tên |
---|---|---|---|
2007 | Wheesung | Eternal Essence of Music | "만져주기" |
Toy | Thank you | "오늘 서울 하늘은 하루종일 맑음" ("Today Seoul's skies are sunny all day long") | |
2008 | Epik High | Pieces, Part One | "우산" ("umbrella") |
Ajoo | Paparazzi | "Paparazzi" với C-Luv | |
Kim Bum-soo | The Practical Usage of Sadness(슬픔활용법) | "줄다리기" ("Tug of War") | |
Kim Dong-wan | Promise | "약속" ("Promise") | |
2009 | Bobby Kim | Special Album-Love Chapter.1 | " 사랑.. 그 놈" ("Love...that man") |
2011 | Yim Jae-beom | "사랑에 아파한 날들"(The Day I Was Hurt From Love) | "사랑에 아파한 날들"(The Day I Was Hurt From Love) |
2012 | Soul Dive | Luv Recycle Part 2 | "Tears Have Dried" |
2013 | J'Kyun | Show Me The Money 2 (television performance) | "Heaven" |
Park Ki-woong | "You Are My Baby" | "You Are My Baby" | |
Philtre | Fade | "Fade" | |
So Ji-sub | "6PM... Ground" | "소풍" |