Lee Dong-min (Hangul: 이동민, sinh ngày 30 tháng 3 năm 1997), còn được biết đến với nghệ danh Cha Eun-woo (Hangul: 차은우), là một nam ca sĩ, người mẫu và diễn viên người Hàn Quốc. Anh là thành viên của nhóm nhạc nam Astro do Fantagio thành lập và quản lý.
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2020 | Entertainer of the Year – Male | Đề cử | [1] |
Năm | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2023 | Excellence Award, Actor in a Miniseries | Island | Đề cử |
Lần | Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 2018 | Rising Star Award | Gangnam Beauty | Đoạt giải | [2] |
6 | 2021 | Popularity Award - Actor | Đề cử | [3] | |
Emotive Award - Actor | True Beauty | Đoạt giải | [4] | ||
7 | 2022 | Popularity Award - Actor | Đề cử | [5] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Best New Actor | Island | Đề cử | |
Popularity Star Award | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2021 | Best Male Idol-Actor | Đoạt giải | [6] | |
2023 | Best Male Idol-Actor | Đoạt giải | [7] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2021 | Male Actor of the Year (Idol) | Đoạt giải | [8] | |
2023 | Male Actor of the Year (Idol) | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Star of the Year Award | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2018 | Special Award – Person of the Year | Đoạt giải | [9] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2019 | Most Charming Actor | Gangnam Beauty | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2018 | Best New Actor | Gangnam Beauty | Đoạt giải | [10] |
Hallyu Star Award | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2019 | Male Idol-Actor Award | Gangnam Beauty | Đoạt giải | [11] |
Male Commercial Model Award | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2016 | Rookie Award in Music/Talk Show – Male | Show! Music Core | Đề cử | |
2017 | Rookie Award in Show/Sitcom – Male | Đề cử | ||
2019 | Excellence Award for an Actor in a Wednesday-Thursday Drama | Rookie Historian Goo Hae-ryung | Đoạt giải | [12][13] |
Best Couple Award (với Shin Se-kyung) | Đoạt giải | |||
2023 | Top Excellence Award, Actor in a Miniseries | A Good Day to Be a Dog | Đề cử | |
Best Couple Award (với Park Gyu-young) | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Global Icon Award | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2017 | CF Male Star Award | Đoạt giải | [14] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2020 | Seoul Tourism Organization CEO Award | Đoạt giải | [15] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2020 | Rookie Award | Đoạt giải | [16] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2019 | Breakout Actor | Gangnam Beauty | Đoạt giải | |
Best Idol Actor | Đề cử | |||
Best Couple Award (with Im Soo-hyang) | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Popularity Award - K-Drama Actor | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2018 | Most Searched Rookie Actor | Gangnam Beauty | Đoạt giải | [17] |
Trang | Năm | Danh sách | Hạng | Chú thihcs |
---|---|---|---|---|
Forbes | 2021 | Những ngôi sao quyền lực nhất Hàn Quốc | 17 | [18] |