Đây là danh sách các tập phim từ manga dài kỳ Haikyu!! - Chàng khổng lồ tí hon của họa sĩ Furudate Haruichi.
# | Tên tập phim[1] | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
1 | "Kết thúc và Sự khởi đầu" "Owari to Hajimari" (終わりと始まり) | 6 tháng 4 năm 2014 |
2 | "CLB Bóng chuyền Cao Trung Karasuno" "Karasuno kōkō Haikyūbu" (烏野高校排球部) | 13 tháng 4 năm 2014 |
3 | "Đồng minh mạnh nhất!!" "Saikyō no mikata" (最強の味方) | 20 tháng 4 năm 2014 |
4 | "Góc nhìn từ đỉnh cao" "Itadaki no Keshiki" (頂の景色) | 27 tháng 4 năm 2014 |
5 | "Nỗi lo lắng của kẻ nhút nhát" "Shōshinmono No Kinchō" (小心者の緊張) | 4 tháng 5 năm 2014 |
6 | "Một đội thú vị" "Omoshiroi Chīmu" (面白いチーム) | 11 tháng 5 năm 2014 |
7 | "VS "Đại đế vương"" "VS Daiō-sama" (VS 大王様) | 18 tháng 5 năm 2014 |
8 | "Kẻ được gọi là "Ace"" ""Ēsu" to Yobareru Hito" ("エース"と呼ばれる人) | 25 tháng 5 năm 2014 |
9 | "Chuyền bóng cho "Ace"" "Ēsu e no tosu" (エースへのトス) | 1 tháng 6 năm 2014 |
10 | "Lòng ngưỡng mộ" "Akogare" (憧れ) | 8 tháng 6 năm 2014 |
11 | "Quyết định" "Ketsudan" (決断) | 15 tháng 6 năm 2014 |
12 | "Mèo - quạ tái ngộ" "Neko to karasu no Saikai" (ネコとカラスの再会) | 22 tháng 6 năm 2014 |
13 | "Thiên địch" "Kōtekishu" (好敵手) | 29 tháng 6 năm 2014 |
14 | "Những đối thủ đáng gờm" "Kyōteki-tachi" (強敵たち) | 6 tháng 7 năm 2014 |
15 | "Hồi sinh" "Fukkatsu" (復活) | 13 tháng 7 năm 2014 |
16 | "Kẻ thắng người thua" "Shousha to Haisha" (勝者と敗者) | 20 tháng 7 năm 2014 |
17 | "Bức tường sắt" "Teppeki" (鉄壁) | 27 tháng 7 năm 2014 |
18 | "Bảo vệ sau lưng" "Senaka no Mamori" (背中の護り) | 3 tháng 8 năm 2014 |
19 | "Nhạc trưởng" "Shikisha" (指揮者) | 10 tháng 8 năm 2014 |
20 | "Oikawa Tooru không phải là thiên tài" "Oikawa Tooru wa Tensai de wa Nai" (及川徹は天才ではない) | 17 tháng 8 năm 2014 |
21 | "Sức mạnh thật sự của một senpai" "Senpai no Jitsuryoku" (先輩の実力) | 24 tháng 8 năm 2014 |
22 | "Tiến hóa" "Shinka" (進化) | 31 tháng 8 năm 2014 |
23 | "Một điểm lật ngược tình thế" "Nagare o Kaeru Ippon" (流れを変える一本) | 7 tháng 9 năm 2014 |
24 | "Vị vua không còn cô độc" "Nugu "Kodoku no Ou-sama"" (脱・"孤独の王様") | 14 tháng 9 năm 2014 |
25 | "Ngày thứ ba" "Mikkame" (三日目) | 21 tháng 9 năm 2014 |
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
1 | "Cùng đến Tokyo nào!!" "Rettsu gō Tōkyō!!" (レッツゴートーキョー!!) | 4 tháng 10 năm 2015 |
2 | "Ánh mặt trời trực diện" "Chokusha nikkō" (直射日光) | 11 tháng 10 năm 2015 |
3 | "Người làng B" ""Murabito B"" (“村人B”) | 18 tháng 10 năm 2015 |
4 | "Ace trung tâm" ""Sentā ēsu"" (“センターエース”) | 25 tháng 10 năm 2015 |
5 | "Tham vọng" ""Yoku"" (『欲』) | 1 tháng 11 năm 2015 |
6 | "Nhịp điệu!" ""Tenpo"" (“テンポ”) | 8 tháng 11 năm 2015 |
7 | "Trăng mọc" "Tsukinode" (月の出) | 15 tháng 11 năm 2015 |
8 | "Anh hùng ảo ảnh" "Genkaku hīrō" (幻覚ヒーロー) | 22 tháng 11 năm 2015 |
9 | "Vs "cái ô"" "VS "Kasa"" (VS“傘”) | 29 tháng 11 năm 2015 |
10 | "Bánh răng" "Haguruma" (歯車) | 5 tháng 12 năm 2015 |
11 | "Trên cao" ""Ue"" (“上”) | 12 tháng 12 năm 2015 |
12 | "Hãy bắt đầu giải đấu nào!" "Shiai Kaishi" (試合開始!!) | 19 tháng 12 năm 2015 |
13 | "Một sức mạnh đơn giản và thuần khiết" "Shinpuru de junsui na chikara" (シンプルで純粋な力) | 26 tháng 12 năm 2015 |
14 | "Vẫn đang phát triễn" "Sodachizagari" (育ち盛り) | 10 tháng 1 năm 2016 |
15 | "Nơi để chơi" "Asobiba" (アソビバ) | 17 tháng 1 năm 2016 |
16 | "Kế tiếp" "Tsugi e" (次へ) | 24 tháng 1 năm 2016 |
17 | "Trận đấu thiếu đi sức mạnh của ý chí" "Konjou nashi no Tatakai" (根性無しの戦い) | 31 tháng 1 năm 2016 |
18 | "Kẻ bại trận" "Haibokusha-tachi" (敗北者達) | 7 tháng 2 năm 2016 |
19 | "Bức tường sắt cứ được dựng lên không ngừng" "Teppeki wa Nando demo Kizukareru" (鉄壁は何度でも築かれる) | 14 tháng 2 năm 2016 |
20 | "Trả thù" "Fusshoku" (払拭) | 21 tháng 2 năm 2016 |
21 | "Kẻ hủy diệt" "Kowashi-ya" (壊し屋) | 28 tháng 2 năm 2016 |
22 | "Cuộc chiến của kẻ hèn" "Moto okubyōmono no tatakai" (元・根性無しの戦い) | 6 tháng 3 năm 2016 |
23 | "Team" ""Chīmu"" (“チーム”) | 13 tháng 3 năm 2016 |
24 | "Sự thay đổi giới hạn tuyệt đối" "Kyokugen suitchi" (極限スイッチ) | 20 tháng 3 năm 2016 |
25 | "Tuyên chiến" "Sensen fukoku" (宣戦布告) | 27 tháng 3 năm 2016 |
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
51 | "Lời chào hỏi" "Goaisatsu" (ごあいさつ) | 8 tháng 10 năm 2016 |
52 | "Mối đe dọa từ "cánh trái"" ""Hidari" no kyōi" (“左”の脅威) | 15 tháng 10 năm 2016 |
53 | "Con quái vật phỏng đoán" (GUESS・MONSTER) | 22 tháng 10 năm 2016 |
54 | "Nguyệt luân" "Tsuki no wa" (月の輪) | 29 tháng 10 năm 2016 |
55 | "Cá nhân VS tập thể" "Ko vs. kazu" (個VS数) | 5 tháng 11 năm 2016 |
56 | "Biến đổi hóa học trong cuộc gặp gỡ" "Deai no kagaku henka" (出会いの化学変化) | 12 tháng 11 năm 2016 |
57 | "Nỗi ám ảnh" "Kodawari" (こだわり) | 19 tháng 11 năm 2016 |
58 | "Tên phiền phức" "Iya na otoko" (嫌な男) | 26 tháng 11 năm 2016 |
59 | "Những chàng ngốc bóng chuyền" "Barē baka-tachi" (バレー馬鹿たち) | 3 tháng 12 năm 2016 |
60 | "Trận đấu của quan niệm" "Konseputo no tatakai" (コンセプトの戦い) | 12 tháng 10 năm 2016 |
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
61 | "Jiko shōkai" (自己紹介) | 10 tháng 1 năm 2020 |
62 | "Maigo" (迷子) | 17 tháng 1 năm 2020 |
63 | "Shiten" (視点) | 24 tháng 1 năm 2020 |
64 | ""Raku"" ("楽") | 31 tháng 1 năm 2020 |
65 | "Kūfuku" (空腹) | 7 tháng 2 năm 2020 |
66 | "Kōyō" (昂揚) | 14 tháng 2 năm 2020 |
67 | "Henkan" (返還) | 21 tháng 2 năm 2020 |
68 | "Charenjā" (チャレンジャー) | 28 tháng 2 năm 2020 |
69 | "Sorezore no yoru" (それぞれの夜) | 6 tháng 3 năm 2020 |
70 | "Sensen" (戦線) | 13 tháng 3 năm 2020 |
71 | "Tsunagareru chansu" (繋がれるチャンス) | 20 tháng 3 năm 2020 |
72 | "Senretsu" (鮮烈) | 27 tháng 3 năm 2020 |
73 | "Futsuka-me" (2日目) | 3 tháng 4 năm 2020 |
74 | "Rizumu" (リズム) | 2 tháng 10 năm 2020 |
75 | "Mitsukeru" (見つける) | 9 tháng 10 năm 2020 |
76 | "Shitsuren" (失恋) | 16 tháng 10 năm 2020 |
77 | "Neko VS saru" (ネコVSサル) | 23 tháng 10 năm 2020 |
78 | "Wana" (罠) | 30 tháng 10 năm 2020 |
79 | "Saikyō no chōsen-sha" (最強の挑戦者) | 7 tháng 11 năm 2020 |
80 | "Kashira" (頭) | 14 tháng 11 năm 2020 |
81 | "Hīrō" (ヒーロー) | 21 tháng 11 năm 2020 |
82 | "Hāken" (ハーケン) | 28 tháng 11 năm 2020 |
83 | "Shizukanaru ō no tanjō" (静かなる王の誕生) | 5 tháng 12 năm 2020 |
84 | "Bakemon-tachi no utage" (バケモンたちの宴) | 12 tháng 12 năm 2020 |
85 | "Yakusoku no chi" (約束の地) | 19 tháng 12 năm 2020 |