Bài viết này là danh sách các tập của loạt phim hoạt hình Pháp Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch. Tính đến tháng 11 năm 2022, "The Magic Pen" (" Crayon Magique ") là tập phim được xem nhiều nhất trên YouTube với hơn 159 triệu lượt xem.[1]
Mùa | Phân đoạn | Số tập | Phát sóng gốc | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phát sóng lần đầu | Phát sóng lần cuối | Network | |||||
1 | 78 | 26 | 6 tháng 9 năm 1998 | 11 tháng 2 năm 1999 | France 3 | ||
2 | 78 | 26 | 4 tháng 9 năm 2000 | 5 tháng 4 năm 2003 | |||
3 | 39 | 13 | 18 tháng 10 năm 2008 | 24 tháng 12 năm 2008 | Canal+ Family | ||
4 | 74 | 26 | 2 tháng 1 năm 2012 | 12 tháng 12 năm 2013 | |||
5 | 76 | 26 | 30 tháng 6 năm 2017 | 30 tháng 7 năm 2018 | Gulli | ||
6 | 78 | 26 | 16 tháng 5 năm 2017 | 3 tháng 8 năm 2018 | |||
7 | 78 | 26 | 19 tháng 3 năm 2018 | 30 tháng 1 năm 2019 |
Tập (từ đầu) | Tập (theo mùa) | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Sô-cô-la đắng | Bitter Chocolate | Jim Gomez | François Reczulski |
2 | 2 | Khoai tây chiên | French Fries | René-Louis Sauger | Pascal David |
3 | 3 | Nhiệm vụ Oggy | Mission Oggy | Serge Thiriet | Rudy Bloss |
4 | 4 | Tất cả đều nằm trong tầm kiểm soát | It's All Under Control | Olivier Jean-Marie | Laurent Nicolas |
5 | 5 | Đó là một ngày khó khăn ồn ào | It's Been a Hard Day's Noise | Philippe Pierre-Adolphe | Pascal David |
6 | 6 | Bệnh nhân | The Patient | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
7 | 7 | Lắc đi, Oggy, lắc đi | Shake Oggy Shake | Michel Gaudelette | Rudy Bloss |
8 | 8 | Sự trỗi dậy và sự sụp đổ | The Rise And The Fall | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
9 | 9 | Đó là một thế giới nhỏ | It's A Small World | Didier Degand | |
10 | 10 | Chúc mừng sinh nhật | Happy Birthday | Michel Gaudelette | Christophe Pittet |
11 | 11 | Sự biến hình | Metamorphosis | Savy Durand | Rudy Bloss |
12 | 12 | Lòng ghen tị | Jealousy | Olivier Jean-Marie | |
13 | 13 | Nhầm bên của giường | Wrong Side Of The Bed | Thierry Benenati | François Reczulski |
14 | 14 | Đi chậm với bột của bạn | Go Slow With Your Dough | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
15 | 15 | Răng tốt là đúng | Tooth Good To Be True | François Reczulski | |
16 | 16 | Một lối sống theo dõi | One Track Life | Patrick Claeys | |
17 | 17 | Máy khuấy chuột | Mouseagator | Olivier Jean-Marie
Jean De Loriol Pierre Olivier |
Christophe Pittet |
18 | 18 | 9 tháng và đếm ngược | Nine Months and Counting | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
19 | 19 | Mẹo cho con đường | A Tip for the Road | Nicolas Gallet | François Reczulski |
20 | 20 | Người ngoài cuộc | The Outsider | Jean Louis Capron | Christophe Pittet |
21 | 21 | Búp bê trẻ em | Baby Doll | Nicolas Gallet | François Reczulski |
22 | 22 | Thật là cô đơn | So Lonely | Paul Nougha | Véronique Maladenat |
23 | 23 | Oggy và những chú gián khổng lồ | Oggy and the Giant Roaches | Michel Gaudelette | François Reczulski |
24 | 24 | Oggy và những đứa trẻ | Oggy and the Babies | Patrick Claeys | |
25 | 25 | Một buổi chiều ngày chó | A Dog Day Afternoon | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
26 | 26 | Câu cá vui đùa | Fishing Frolic | ||
27 | 27 | Lo ngại về độ cao | Rock'n'roll Altitude | Lionel Allaix | |
28 | 28 | Đó là một chặng đường dài xuống | It's a Long Way Down | Oliver Poirette | |
29 | 29 | Ra ngoài buổi tối của Oggy | Oggy's Night Out | John Loy | Christophe Pittet |
30 | 30 | Chế độ ăn kiêng của Oggy | Oggy's Diet | Véronique Maladenat | |
31 | 31 | Cỗ máy thời gian | The Time Machine | Michel Gaudelette | Dominique Etchecopar |
32 | 32 | Chiếm lĩnh | Occupied | Nicolas Gallet | Lionel Allaix |
33 | 33 | Nhà cho thuê | House for Rent | Thomas Szabó | |
34 | 34 | Tấm vé số | The Lottery Ticket | Michel Gaudelette
Manu Larcenet |
François Reczulski |
35 | 35 | Mồi cắn lại | The Bait Bites Back | Paul Nougha | Thomas Szabó |
36 | 36 | Bên trong cơ thể | Globulopolis | Christopher Assefi | François Reczulski |
37 | 37 | Gián vũ trụ | Space Roaches | John Loy | Christophe Pittet |
38 | 38 | Tận cùng | Deep End | Olivier Jean-Marie | Marc Gordon-Bates |
39 | 39 | Nấc cục | The Hiccup | René-Louis Sauger | Lionel Allaix |
40 | 40 | Đồ chơi sống | Toys'R Oggy | Michel Gaudelette | François Reczulski |
41 | 41 | Ngày của bà | Granny's Day | François Reczulski | |
42 | 42 | Oggy có ốc sên | Oggy Goes Snailing | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
43 | 43 | Bộ dụng cụ mèo | Cat Kit | Paul Nougha | François Reczulski |
44 | 44 | Docu-tinh thần | Docu-mentally | Nicolas Gallet | Lionel Allaix |
45 | 45 | Nhà độc tài | The Dictator | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
46 | 46 | Oggy và Siêu gián | Oggy vs. Super Roach | Jean Louis Capron | Thomas Szabó |
47 | 47 | Sóng nhiệt | Heatwave | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
48 | 48 | Ngõ nhớ | Memory Lane | Paul Nougha | Luis Ruiz |
49 | 49 | Lễ hội Carnival ở Thị trấn | The Carnival's in Town | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
50 | 50 | Cẩn thận với sự phá hủy | Beware of Destruction | Jean-Louis Capron | Lionel Allaix |
51 | 51 | Oggy và cây sáo phép thuật | Oggy and the Magic Flute | François Reczulski | |
52 | 52 | Oggy không phải là một con gà tây! | A Bird of Ill Omen | Nicolas Gallet | Thomas Szabó |
53 | 53 | Súp vịt | Duck Soup | Michel Gaudelette | René-Louis Sauger |
54 | 54 | Người chiến thắng lấy tất cả | Winner Takes All | Nicolas Gallet | Lionel Allaix |
55 | 55 | Thợ săn ma | The Ghost Hunter | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
56 | 56 | Quả bóng lỗi | Bug Ball | Olivier Jean-Marie | |
57 | 57 | Trại viên vui vẻ | Happy Campers | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
58 | 58 | Tiền tiết kiệm | The Piggy Bank | Paul Nougha | |
59 | 59 | Oggy nhân bản | Oggy's Clone | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
60 | 60 | Đình chiến mùa Giáng Sinh | A Truce for Christmas | Paul Nougha | Luis Ruiz |
61 | 61 | Nỗi ám ảnh TV | TV Obsession | Michel Gaudelette | François Reczulski |
62 | 62 | Đua xe trong nhà | Race to the Finish! | Jean-Louis Capron | Jean-François Galataud |
63 | 63 | Quái vật từ đầm lầy | Monster from the Mud Lagoon | Jean-Christophe Dessaint | Patrick Claeys |
64 | 64 | Khu vườn kinh dị | The Garden of Horrors | Nicolas Gallet | Thomas Szabó |
65 | 65 | Dính bẫy | Caught in a Trap | François Reczulski | François Reczulski |
66 | 66 | Ngày Chủ nhật xanh | Blue Sunday | Olivier Jean-Marie | |
67 | 67 | Nhân bản khắp nơi | Cloning Around | Jean Louis Capron | Lionel Allaix |
68 | 68 | 3 điều ước và bạn đã hết | 3 Wishes and You're out | Michel Gaudelette | René-Louis Sauger |
69 | 69 | Thế giới ảo | Virtual Voyage | Olivier Jean-Marie | Luis Ruiz |
70 | 70 | Một con người tuyết đáng ghét | The Abominable Snow Moth | Jean Louis Capron | René-Louis Sauger |
71 | 71 | Con mèo hàng xóm | The Neighbor's Cat | Nicolas Gallet | Thomas Szabó |
72 | 72 | Tuần trăng mật | Honeymoon | Jean Louis Capron | François Reczulski |
73 | 73 | Khinh khí cầu | Loony Balloons | Nicolas Gallet | |
74 | 74 | Oggy và cây chổi thần | Oggy and the Magic Broom | Olivier Jean-Marie | Jean-François Galataud |
75 | 75 | Bãi biển | Beachcombers | François Reczulski | |
76 | 76 | Phòng cấp cứu | Emergency Room | John Loy
Olivier Jean-Marie |
Olivier Jean-Marie |
77 | 77 | Oggy van Winkle | Oggy van Winkle | Nicolas Gallet | Patrick Claeys |
78 | 78 | 1 đêm tại nhà hát Opera | A Night at the Opera | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
79 | 1 | Danh vọng và vinh quang | Fame and Glory | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix |
80 | 2 | Ẩn và Bệnh | Hide and Sick | Michel Gaudelette | François Reczulski |
81 | 3 | Yêu và nụ hôn | Love and Kisses | Olivier Jean-Marie | |
82 | 4 | Sữa ăn kiêng | Milk Diet | ||
83 | 5 | Ngày giặt giũ | Wash Day | Jean-Louis Capron
Olivier Jean-Marie |
François Rosso |
84 | 6 | Mua sắm điên cuồng | Crazy Shopping | Nicolas Gallet | Patrick Claeys |
85 | 7 | Trượt tuyết | Ski Bugs | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix |
86 | 8 | Biến dạng | All Out of Shape | Jean-Louis Capron | Ludovic Hell |
87 | 9 | Chú gián da trắng | Roachy Redneck | Lionel Allaix | |
88 | 10 | Oggy Lên đường! | Hit the Road Oggy! | Nicolas Gallet | François Reczulski |
89 | 11 | Chỗ chim cánh cụt hỗn loạn | Penguin Pandemonium | Michel Gaudelette | |
90 | 12 | Đó là Rơm cuối cùng! | That's the Last Straw! | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix |
91 | 13 | Chuyển động vĩnh viễn | Perpetual Motion | Michel Gaudelette | François Rosso |
92 | 14 | Cuộc sống là một bãi biển | Life's a Beach | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
93 | 15 | Giải cứu binh nhì Dee Dee | Saving Private Dee Dee | Jean-Louis Capron | François Rosso |
94 | 16 | Khí cười | Laughing Gas | Michel Gaudelette | Ludovic Hell |
95 | 17 | Thôi miên | Hip Hip Hip Hypnoses | Nicolas Gallet | François Rosso |
96 | 18 | Thiếu trong hành động | Missing in Action | Ludovic Hell | |
97 | 19 | Bao vây | Take Cover | Jean-Louis Capron | Patrick Claeys |
98 | 20 | Mèo máy | Copy Cat | François Reczulski | |
99 | 21 | Người tham vọng cao | High Flyers | Paul Nougha | Jean-Charles Fink |
100 | 22 | Chiếc còi tạm dừng | The Wonder Whistle | François Rosso | |
101 | 23 | Đà điểu đói | The Hungry Ostrich Empire | Olivier Jean-Marie | Fabien Brandily |
102 | 24 | Lạc trong không gian | Lost in Space | Charles Vaucelle | |
103 | 25 | Mèo làm việc | Working Cat | Paul Nougha | François Rosso |
104 | 26 | Cẩn thận với vệ sĩ | Beware of the Bodyguard | Nicolas Gallet | |
105 | 27 | Nhà tù tuyệt đẹp của tôi | My Beautiful Prison | Paul Nougha | Olivier Jean-Marie |
106 | 28 | Cứ liều thử đi, Jack | Go for it, Jack | Olivier Jean-Marie | |
107 | 29 | Tệp tin kỹ thuật | The Techno-files | Olivier Jean-Marie | Patrick Claeys |
108 | 30 | Nghĩa vụ quân sự | Soldier for a Day | François Rosso | |
109 | 31 | Đừng nhoài người ra khỏi cửa sổ | Do Not Lean out of the Window | Olivier Jean-Marie | |
110 | 32 | 7 phút & đếm | 7 Minutes & Counting | Michel Gaudelette | Fred Vervisch |
111 | 33 | Gấu không thể chịu được | Un-Bear-able Bears | Olivier Jean-Marie | |
112 | 34 | Cảnh báo! Trăn xiết mồi trên đường chạy trốn! | Warning! Boa on the Run! | Patrick Claeys | |
113 | 35 | Thứ bảy Cơn sốt đen | Saturday Black Fever | Olivier Jean-Marie | Zyk |
114 | 36 | Nguy hiểm! Nguy hiểm! | Mayday Mayday! | François Rosso | |
115 | 37 | Joker nói đùa | The Joker Joked | Paul Nougha | Fred Vervisch |
116 | 38 | Hòa bình Xanh | Green Peace | Olivier Jean-Marie | |
117 | 39 | Giữ mát! | Keep Cool! | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle |
118 | 40 | Kèn túi | The Pied Bagpiper | François Rosso | |
119 | 41 | Một đêm không ngủ | Sleepless Night | Arnold Gransac | |
120 | 42 | Tai vách mạch rừng | Walls have Ears | François Rosso | |
121 | 43 | Đối mặt | Face Off | Paul Nougha
Olivier Jean-Marie |
Fred Vervisch |
122 | 44 | Vượt giới hạn | Off Limits | François Rosso | |
123 | 45 | Sân golf | Golf Curse | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
124 | 46 | Quả bí ngô giả làm xe Ferrari | The Pumpkin that Pretended to be a Ferrari | Olivier Jean-Marie | |
125 | 47 | Đuổi theo giấy | Paper Chase | Olivier Jean-Marie | Patrick Claeys |
126 | 48 | Cú sút Phạt đền | Penalty Shot | Christophe Ollivier | |
127 | 49 | Oggy chơi xếp hình | Oggy's Puzzle | Michel Gaudelette | François Rosso |
128 | 50 | Đi lên | Going Up | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle |
129 | 51 | Đừng đưa nôi! | Don't Rock the Cradle | Thomas Szabó | |
130 | 52 | Pharaoh | Pharonuf | Olivier Jean-Marie | |
131 | 53 | Hài kịch | Sitcom | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
132 | 54 | Áo nhà tắm | Homebreaker | François Rosso | |
133 | 55 | Thảm thần | Magic Carpet Ride | Olivier Jean-Marie | Jean-Christophe Dessaint |
134 | 56 | Safari rất tốt | Safari so good... | Charles Vaucelle | |
135 | 57 | Joey và đậu thần | Joey and The Magic Bean | Thomas Szabó | |
136 | 58 | Trận đấu tranh giành điều khiển | Control Freak | Olivier Jean-Marie | |
137 | 59 | Quyền năng của hoa | Flower Power | Olivier Jean-Marie | François Rosso |
138 | 60 | Một bãi rác! | What A Dump! | Nicolas Gallet | |
139 | 61 | Rủi ro về biển | Sea Risks | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle |
140 | 62 | Nhiệm vụ tới Trái Đất | Mission To Earth | François Rosso | |
141 | 63 | Túi xách của Oggy | Oggy's Bag | Nicolas Gallet | Lionel Allaix |
142 | 64 | Jack trong cái hộp | Jack-In-A-Box | Michel Gaudelette | Zyk |
143 | 65 | Cái răng cho cái răng | A Tooth for a Tooth | François Rosso | |
144 | 66 | Chất nhờn | The Blob | Nicolas Gallet | Jean-Christophe Dessaint |
145 | 67 | Lộn ngược | Upside Down | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle |
146 | 68 | Tiệc Barbecue | Barbecue | Michel Gaudelette | Lionel Allaix |
147 | 69 | Cơn sốt quyền anh | Boxing Fever | François Rosso | |
148 | 70 | Lên đến... Không tốt! | Up to... No Good! | Nicolas Gallet | |
149 | 71 | Oggy có mèo con | Oggy Has Kittens | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
150 | 72 | Em bé lạc | Baby Boum | Nicolas Gallet | Charles Vaucelle |
151 | 73 | Nhảy dù | Sky Diving | Olivier Jean-Marie | |
152 | 74 | Đứa con tinh thần | Brainchild | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix |
153 | 75 | Đen và trắng | Black and White | François Rosso | |
154 | 76 | Cú Strike | Strike! | Michel Gaudelette | Lionel Allaix |
155 | 77 | Hộp trò chuyện | Chatter Box | Olivier Jean-Marie | François Rosso |
156 | 78 | Chào mừng đến với Paris | Welcome To Paris | Olivier Jean-Marie |
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
157 | 1 | Con bạch tuộc | Octopus | Hugo Gittard | |
158 | 2 | Mèo chăn cừu | Sheepcat | ||
159 | 3 | Người gác đêm | Night Watchmen | ||
160 | 4 | Những con gián bị bỏ rơi | Abandoned Cockroaches | ||
161 | 5 | Bữa tiệc hạng sang | V.I.P. Party | ||
162 | 6 | Lặn biển | Scuba Diving | Olivier Jean-Marie | Guillaume Le bois |
163 | 7 | Oggy và đôi giày ma thuật | Oggy and the Magic Shoes | Olivier Jean-Marie | |
164 | 8 | Sòng bạc | Casino | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
165 | 9 | Ông già Noel Oggy | Santa Oggy | Hugo Gittard | |
166 | 10 | Cứ cưới đi! | Just Married! | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
167 | 11 | Cà rốt sống | Living Carrots | Olivier Jean-Marie | Thierry Gérard |
168 | 12 | Mèo bị bỏ lại | Castaway Cats | Hugo Gittard | Thomas Szabó |
169 | 13 | Người rừng Amazon | Trans-Amazonian | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
170 | 14 | Chuyến bay đầu tiên | First Flight | Hugo Gittard | Jean-Luc Abiven |
171 | 15 | Bất khả chiến bại | Invincible | François Reczulski | |
172 | 16 | Trái ngược | Inside Out | Olivier Jean-Marie | |
173 | 17 | Chú gián vô giá | Priceless Roaches | Thierry Gérard | |
174 | 18 | Thế giới bên dưới | The World Underneath | Thomas Szabó | |
175 | 19 | Quả trứng vàng | Golden Eggs | François Reczulski | |
176 | 20 | Mối hủy diệt | Termite-ator | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
177 | 21 | Cuộc chiến mini-Golf | The Mini-Golf War | François Reczulski | |
178 | 22 | Oggywood | Oggywood | Olivier Jean-Marie | |
179 | 23 | Cưỡi ngựa | Horse Ride | ||
180 | 24 | Con cua của Oggy | Oggy's Crab | ||
181 | 25 | Sự trốn tránh | The Fugitive | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
182 | 26 | Tổ tiên | The Ancestor | ||
183 | 27 | Chuyện lướt sóng | Surf's On | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
184 | 28 | Ai giữ thì lấy | Hold Up | Jean-Luc Abiven | |
185 | 29 | Yêu thích một chiếc bánh Pizza | Fancy a Pizza (Oggy Pizza Express in remake) | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
186 | 30 | Bà của Oggy | Oggy's grandma | Olivier Jean-Marie | |
187 | 31 | Bị nhốt bên ngoài | Locked Outside | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
188 | 32 | Bài học từ hoạt hình | Cartoon Lesson | ||
189 | 33 | Xấu, bẩn và tốt | Ugly, Dirty and Good | Fred Mintoff | |
190 | 34 | Chuyển nhà | Moving Out | Thierry Beurcq | |
191 | 35 | Rắc rối to | Deep Trouble | François Reczulski | |
192 | 36 | Ve sầu và chú gián | The Cicada and the Cockroach | Fred Mintoff | |
193 | 37 | Nhân đôi Oggy | Oggy's Double | ||
194 | 38 | Công thức 1 | Formula 1 | François Reczulski | |
195 | 39 | Phục vụ và Bảo vệ | To Serve and Protect | Hugo Gittard | Thierry Beurcq |
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
196 | 1 | Olivia | Olivia | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle |
197 | 2 | Người giữ ngọn hải đăng | The Lighthouse Keeper | Julien Thompson | |
198 | 3 | Vứt những con gián! | Dump the Roaches! | Charles Vaucelle | |
199 | 4 | Chế độ ăn kiêng của Dee Dee | Dee Dee's Diet | Alexandre Viano | |
200 | 5 | Một anh chàng ghen tị | A Jealous Guy | Julien Thompson | |
201 | 6 | Mở tiệc đi, mọi người! | Let's Party, Guys! | Fred Mintoff | |
202 | 7 | Nhà bay | Airship House | Julien Thompson | |
203 | 8 | Căn phòng hoảng loạn | Panic Room | Alexandre Viano | |
204 | 9 | Vào hoang dã | Into the Wild | Charles Vaucelle | |
205 | 10 | Ngày giặt giũ | Washing Day | Fred Mintoff | |
206 | 11 | Chuyến thăm chớp nhoáng | Lightning Visit | Florent Remize | |
207 | 12 | Cái bóng của Oggy | Oggy's Shadow | Julien Thompson | |
208 | 13 | Anh bạn Vẹt | Buddy Parrot | Fred Mintoff | |
209 | 14 | Cây bút phép thuật | The Magic Pen | Julien Thompson | |
210 | 15 | Khối lập phương | The Cube | ||
211 | 16 | Một anh chàng quyến rũ | A Charming Guy | Alexandre Viano | |
212 | 17 | Bay cho vui | Fly for Fun | Stéphane Annette | |
213 | 18 | Mụn của Olivia | Olivia's Pimple | Céline Gobinet | |
214 | 19 | Sân băng | The Ice Rink | Fred Mintoff | |
215 | 20 | Thật sự | For Real | Alexandre Viano | |
216 | 21 | Bay đến Mặt Trời | Fly to the Sun | Florent Remize | |
217 | 22 | Chạy đi, Olivia, chạy đi! | Run, Olivia, Run! | Julien Thompson | |
218 | 23 | Truy tìm tên khổng lồ! | Mind the Giant! | Fred Mintoff | |
219 | 24 | Một thế giới mềm | A Soft World | David Garcia | |
220 | 25 | Người hâm mộ thể thao | Sport Fans | Fred Mintoff | |
221 | 26 | Anh chàng đầu bếp | The Kitchen Boy | Julien Thompson | |
222 | 27 | Mèo siêu mẫu | Mister Cat | Alexandre Viano | |
223 | 28 | Trứng Phục Sinh | The Easter Egg | Stéphane Annette | |
224 | 29 | Cuộc phiêu lưu đến tâm Trái Đất | Journey to the Center of the Earth | Charles Vaucelle | |
225 | 30 | Cuộc đua bướm! | Butterfly Race! | Fred Mintoff | |
226 | 31 | Năng lượng xanh của Oggy | Oggy Goes Green! | Stéphane Annette | |
227 | 32 | Giờ bạn thấy tôi, giờ thì không! | Now You See Me, Now You Don't! | Julien Thompson | |
228 | 33 | Thật là một ngày tồi tệ! | What a Lousy Day! | François Rosso | |
229 | 34 | Cháu trai của Jack | Jack's Nephew | Julien Thompson | |
230 | 35 | Tìm bạn cùng phòng! | Roommate Wanted! | Stéphane Annette | |
231 | 36 | Cuộc đua bồn tắm | The Bathtub Race | Fred Mintoff | |
232 | 37 | Thanh tra Dee Dee | Inspector Dee Dee | Pierre Violot | |
233 | 38 | Cứu Taxi! | Help Taxi! | François Rosso | |
234 | 39 | Người cắm trại (không) vui vẻ! | (Un)happy Camper! | Stéphane Annette | |
235 | 40 | Một chiếc xe điện trên đường rời | A Streetcar on the Loose | Charles Vaucelle | |
236 | 41 | Chất mỡ lấy của khỉ Oggy | Grease-Monkey Oggy | Alexandre Viano | |
237 | 42 | Nông dân trong một ngày | Farmer for a Day | Fred Mintoff | |
238 | 43 | Oggy tách tóc | Oggy Splits Hairs | Charles Vaucelle | |
239 | 44 | Oggy đi lạc | Little tom oggy | François Rosso | |
240 | 45 | Đừng xông vào! | Don't barge in! | ||
241 | 46 | Họa sĩ Oggy | Artsy Oggy | Fred Mintoff | |
242 | 47 | Một con cừu năm chân | A five-legged sheep | François Rosso | |
243 | 48 | Oggy và nụ cười ma thuật | Oggy and the Magic Smile | Fred Mintoff | |
244 | 49 | Thể thao dưới nước | Water Sports | Stéphane Annette | |
245 | 50 | Trứng cá muối trong nhà! | Caviar on the House! | François Rosso | |
246 | 51 | Kẻ phá đám bữa tiệc | Party Pooper | Pierre Violot | |
247 | 52 | Con mèo đáng sợ | Scaredy-Cat | Andrés Fernandez | |
248 | 53 | Cực Bắc bất ổn (với Olivia) | North-Pole Panic (Featuring Olivia) | Fred Mintoff | |
249 | 54 | Cơn sốt ván trượt | Skate fever | Julien Daubas | |
250 | 55 | Cứ mơ đi! | Dream On! | Fred Mintoff | |
251 | 56 | Lady K | Lady K | Julien Thompson | |
252 | 57 | Oggy và chú chim cưu | Oggy and the Dodo Bird | Fred Mintoff | |
253 | 58 | Xông hơi | Steamed Out | François Rosso | |
254 | 59 | Chuyến dã ngoại bất ổn | Picnic Panic | Julien Thompson | |
255 | 60 | Tắt đèn! | Lights Out! | Fred Mintoff | |
256 | 61 | Giờ đấu vật! | Wrestling Time! | Pierre Violot | |
257 | 62 | Trộm cắp | Shoplifting | Andrés Fernandez | |
258 | 63 | Xe đạp điên | Bicycle Crazy! | Julien Daubas | |
259 | 64 | Sự dịch chuyển tức thời | Teleportation | Andrés Fernandez | |
260 | 65 | Oggy và người bột mỳ | Oggy and the Flour Man | ||
261 | 66 | Bài hát Chú gián | The Cucaracha | Julien Thompson | |
262 | 67 | Ác mộng nhà cao tầng | High-Rise Nightmare | Arthur Peltzer | |
263 | 68 | Con tàu tuyết đáng kinh ngạc | The Abominable Snow Roach | Fred Mintoff | |
264 | 69 | Giao hàng rất đặc biệt | Very Special Deliveries | François Rosso | |
265 | 70 | Trở về quá khứ (với Olivia) | Back to the Past (Featuring Olivia) | Alexandre Viano | |
266 | 71 | Dậy đi, tình yêu của tôi! | Wake up, my Lovely! | Julien Thompson | |
267 | 72 | Từ Mumbai với tình yêu (với Olivia) | From Mumbai with love (Featuring Olivia) | Andrés Fernandez | |
268 | 73 | Oggy và nàng tiên cá | Oggy and the Mermaid | Pierre Violot | |
269 | 74 | Oggy sắp kết hôn (với Olivia) | Oggy is getting married! (Featuring Olivia) | Andrès Fernandez |
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi | Thời kì lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|
270 | 1 | Bí ẩn kim tự tháp vĩ đại | The Great Pyramid Mystery | Olivier Jean-Marie | Alexandre Viano | Thời Ai Cập cổ đại |
271 | 2 | Oggy và đám mây châu chấu | Oggy and the Grasshopper Cloud | François Reczulski | ||
272 | 3 | Oggy trên sông Nin | Oggy on the Nile | Fred Mintoff | ||
273 | 4 | Đấu sĩ Oggy | Gladiator Oggy | Thời Roma cổ đại | ||
274 | 5 | Thay đổi xe ngựa đó Oggy! | Shift that Chariot Oggy! | François Reczulski | ||
275 | 6 | Tiệm spa đặc biệt của Oggy | Oggy's Special Spa | |||
276 | 7 | Oggy cưỡi ngựa | RodeOggy | Piano | Miền tây hoang dã Hoa Kỳ (những năm 1850) | |
277 | 8 | Cảnh sát trưởng Oggy | Sheriff Oggy | Nicolas Gallet | Fred Mintoff | |
278 | 9 | Truy nã | Wanted | Alex Viano | ||
279 | 10 | Ngón tay cái màu xanh lá cây | The Green Thumb | Pierre-Gilles Stehr
Xavier Vairé |
Fred Mintoff | Nước Pháp thời hiện đại sớm |
280 | 11 | Oggy và Người đánh xe của vua | Oggy the King's Coachman | Alexandre Hesse | ||
281 | 12 | Vẽ chân dung cho Vua | The Levee of the King | François Reczulski | ||
282 | 13 | Giải đấu của Marky | Marky's Tournament | Olivier Jean-Marie | Yann Provost | Thời Trung Cổ |
283 | 14 | Những con gián chiếm giữ lâu đài | The Roaches Seize the Castle | François Reczulski | ||
284 | 15 | Thằng gù từ nhà thờ lớn | The Hunchback from the Cathedral | Lionel Brousse | ||
285 | 16 | Một con khỉ đột trong thị trấn | A Gorilla in Town | François Reczulski | New York, Mỹ những năm 1920 | |
286 | 17 | Oggy và kẻ lang thang | Oggy and the Tramp | |||
287 | 18 | Dee Dee Capone | Dee Dee Capone | Alexandre Hesse | ||
288 | 19 | Oggy và kho báu | Oggy and the Treasure | François Reczulski | Bảy đại dương của thế kỷ 18 | |
289 | 20 | Những bậc thầy bạch tuộc | The Octopus Masters | Nicolas Le Nevé | Fred Mintoff | |
290 | 21 | Con gấu trúc quý giá | The Precious Panda | Nicolas Gallet | Trung Quốc cổ đại | |
291 | 22 | Hàng dễ vỡ! | Fragile Goods! | François Reczulski | ||
292 | 23 | Em bé ngồi cho hoàng đế | Baby Sitting for the Emperor | Julien Thompson | ||
293 | 24 | Cuộc săn hổ | The Tiger Hunt | Jean-Marc Lenglen | Fred Mintoff | Ấn Độ thế kỷ 17 |
294 | 25 | Oggy và người mặc quần áo | Oggy The Fakir | Jean-Louis Momus
Jean-Christophe Buzelin |
Pierre Violot | |
295 | 26 | Chú gián chơi Cricket | Cockroaches Play Cricket | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | |
296 | 27 | Con rồng của Oggy | Oggy's Dragon | Lionel Brousse | Thời đại Viking | |
297 | 28 | Hãy coi chừng con tàu dài | Beware the Long ship | Nicolas Le Nevé | Ludovic Gaudin | |
298 | 29 | Oggy, Chúa tể của tia chớp | Oggy, the Lord of Lightning | François Reczulski | ||
299 | 30 | Oggy và 1001 đêm | Oggy's 1001 Nights | Olivier Jean-Marie | Đế chế Ba Tư | |
300 | 31 | Cú chạm thiên tài | A Touch of Genius | Jean-Louis Momus
Jean-Christophe Buzelin | ||
301 | 32 | Phim cú bắn mặt trăng | Moonshot Movie | Nicolas Gallet | Fred Mintoff | Cách mạng khoa học |
302 | 33 | Chì cánh | Lead Wings | Lionel Brousse | ||
303 | 34 | Phát minh của Oggy | Oggy's Invention | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | |
304 | 35 | Trong ánh sáng chói của mặt trời | In the Glare of the Sun | Nicolas Gallet | Julien Thompson | Đế chế Inca |
305 | 36 | Cơn sốt vàng | Gold Fever | Nicolas Le Nevé | Fred Mintoff | |
306 | 37 | Đặc biệt hy sinh | Sacrificial Special | Jean-Louis Momus
Jean-Christophe Buzelin |
Lionel Brousse | |
307 | 38 | Chạm đáy | Rock Bottom | Nicolas Gallet | François Reczulski | Khám phá thế kỷ 20 |
308 | 39 | Sứ mệnh Apolloggy | Mission Apolloggy | Olivier Jean-Marie | ||
309 | 40 | Cuộc đua tới Bắc Cực | The Race to the North Pole | Julien Thompson | ||
310 | 41 | Jackoromeo và Bobette | Jackoromeo and Bobette | Thời Phục Hưng | ||
311 | 42 | Hội hóa trang | Masquerade | Nicolas Le Nevé | François Reczulski | |
312 | 43 | Marky Da Vinci | Marky Da Vinci | Nicolas Gallet | Lionel Brousse | |
313 | 44 | Hoàng đế trong một ngày | Emperor for a Day | Nicolas Le Nevé | Jérome Fardini | Kỷ nguyên Napoléon |
314 | 45 | Vương quốc của tôi cho một chú gấu bông | My Kingdom for a Teddy | Nicolas Gallet | Marc-Antoine Buhagiar | |
315 | 46 | Oggy và Chữ tượng hình | Oggy and the Hieroglyphs | Olivier Jean-Marie | Julien Thompson | |
316 | 47 | Trên Con đường Cao cấp | On the High-Yurt-Way | Jean-Marc Lenglen | François Reczulski | Đế chế Mông Cổ |
317 | 48 | Sữa Thượng Đô | Xanadu Milk | Nicolas Le Nevé | Lionel Brousse | |
318 | 49 | Lễ hội Bò Tây Tạng | The Yak Festival | Laury Rovelli
Nicolas Le Nevé |
Paul Etienne Bourde-Cice | |
319 | 50 | Công việc nhà trong Quỹ đạo | Housework in Orbit | Nicolas Le Nevé | Fred Mintoff | Thời đại không gian |
320 | 51 | Chú gián sống dậy | The Cockroaches' Awakening | Laury Rovelli | François Reczulski | |
321 | 52 | Kẻ đột nhập từ không gian | The Intruder from Space | Olivier Jean-Marie | Julien Thompson | |
322 | 53 | Samurai đầu tiên | The First Samurai | Nicolas Le Neve | Anh-Tu Cao | Nhật Bản cổ đại |
323 | 54 | Võ Sumo của Oggy | Oggy-Sumo | Nicolas Gallet | Fred Mintoff | |
324 | 55 | Ngôi sao truyện tranh Oggy | Oggy, Manga Star | Nicolas Le Nevé | François Reczulski | |
325 | 56 | Xung đột màu sắc | Color Conflict | Jean-Marc Lenglen | Julien Thompson | Thời kì đồ đá |
326 | 57 | Lăn bánh và xử lý | Wheeling and Dealing | Olivier Jean-Marie | Fred Mintoff | |
327 | 58 | Di chuyển lớn | The Big Move | Nicolas Gallet | ||
328 | 59 | Bộ bốn Gia đình siêu nhân | The Incredible Four | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Kỷ nguyên siêu anh hùng |
329 | 60 | Người sắt | Metalman | Jean-Louis Champault | ||
330 | 61 | Z Men tới giải cứu | Z Men to the Rescue | Alexandre Viano | ||
331 | 62 | Thần thoại | Mythologgy | François Reczulski | Thần thoại Hy Lạp | |
332 | 63 | 12 công việc lao động của Oggy | Oggy's 12 Labours | Nicolas Le Nevé | Fred Mintoff | |
333 | 64 | Oggy và con nhân mưu | Oggy and the Minotaur | Laury Rovelli | François Reczulski | |
334 | 65 | Lời nguyền con lợn | The Pig Curse | Nicolas Le Nevé | Marc-Antoine Buhagiar | Odyssey |
335 | 66 | Oggy và con quỷ thiển cận một mắt | Oggy and the Short-Sighted Cyclops | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | |
336 | 67 | Oggy và Nàng tiên cá Misty | Oggy and the Misty Mermaids | |||
337 | 68 | Chuối của sự phẫn nộ | Bananas of Wrath | Nicolas Le Nevé | François Reczulski | Đế chế Khmer |
338 | 69 | Cậu bé rừng xanh | The Jungle Child | Olivier Jean-Marie | Marc-Antoine Buhagiar | |
339 | 70 | Những bức tượng thức tỉnh | The Statues Awakening | Nicolas Gallet | Jean-Louis Champault | |
340 | 71 | Bên dưới cây của tôi | Below My Tree | Marc-Antoine Buhagiar | Châu Phi | |
341 | 72 | Đi trên mây | Head in the Clouds | Gaël Le Gourriérec | ||
342 | 73 | Siêu Temor | Super Temor | Laury Rovelli
Nicolas Le Nevé |
Julien Thompson | |
343 | 74 | Oggy và huyền thoại Excalibur | Oggy and the Legend of Excalibur | Olivier Jean-Marie | Truyền thuyết về vua Arthur | |
344 | 75 | Oggy và Tìm kiếm Chén Thánh | Oggy and the Search for the Grail | François Reczulski | ||
345 | 76 | Cô tiên Morgan | Morgan the Fairy |
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi | Làm lại từ |
---|---|---|---|---|---|---|
346 | 1 | Mở khóa tủ lạnh | Crackdown on the Fridge | Serge Thiriet | Rudy Bloss | Nhiệm vụ Oggy |
347 | 2 | Cấm cười | Laughter Forbidden | Michel Gaudelette | Ludovic Hell | Khí cười |
348 | 3 | Những chú gián đối đầu với chuột | Cockroach vs. Mouse | Jean-Louis Capron | Christophe Pittet | Người ngoài |
349 | 4 | Cà phê mạnh | Strong Coffee | Michel Gaudelette | Rudy Bloss | Lắc đi, Oggy, Lắc đi |
350 | 5 | Bộ dụng cụ của Jack | Jack's Kit | Paul Nougha | François Reczulski | Bộ dụng cụ của mèo |
351 | 6 | Chú chó nhỏ đáng yêu | Cute Little Puppy | Olivier Jean-Marie | Một chú chó vào buổi chiều | |
352 | 7 | Cuộc xâm lược tuyệt vời | The Great Invasion | Jean Louis Capron | Lionel Allaix | Nhân bản khắp nơi |
353 | 8 | Răng đổi ngoại tệ | Tooth Exchange | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Răng tốt là đúng |
354 | 9 | Trang phục của Oggy | Oggy's Costume | Thomas Szabó | Oggy nhân bản | |
355 | 10 | Mẹ Oggy | Mamma Oggy | 9 tháng và đếm ngược | ||
356 | 11 | Oggy và những con mèo | Oggy and the Kittens | Michel Gaudelette | Patrick Claeys | Oggy và em bé |
357 | 12 | Tờ vé số trúng thưởng | The Winning Ticket | Michel Gaudelette
Manu Larcenet |
François Reczulski | Tấm vé số |
358 | 13 | Siêu nhân Dee Dee | Super Dee Dee | Jean Louis Capron | Thomas Szabó | Oggy và Siêu chú gián |
359 | 14 | Ở nhà một mình | Alone at Last | Paul Nougha | Véronique Maladenat | Quá cô đơn |
360 | 15 | Ăn vặt | Snack Time | Michel Gaudelette | Dominique Etchecopar | Cổ máy thời gian |
361 | 16 | Búp bê | Doll Idol | Nicolas Gallet | François Reczulski | Búp bê trẻ em |
362 | 17 | Lên và xuống | Ups and Downs | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle | Lộn ngược |
363 | 18 | Ban phước con lành, Oggy | Bless You Oggy! | Michel Gaudelette | François Reczulski | Ẩn và Bệnh |
364 | 19 | Kẻ cướp bóc | The Loot | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó | Đi chậm với bột của bạn |
365 | 20 | Chú gián quyến rũ | Roach Charmer | Jean Louis Capron | François Reczulski | Oggy và Sáo phép thuật |
366 | 21 | Cái thảm điên rồ | A Crazy Carpet | Olivier Jean-Marie | Jean-Christophe Dessaint | Thảm thần |
367 | 22 | Thức dậy đi Oggy! | Wake-Up Oggy! | Arnold Gransac | Một đêm không ngủ | |
368 | 23 | Chuyến bay trên cao | Wild Flight | Nicolas Gallet | François Reczulski | Khinh khí cầu |
369 | 24 | Quả bóng nảy | Bouncing Ball | Olivier Jean-Marie | Quả bóng lỗi | |
370 | 25 | Con gián Oggy | Cockroach Oggy | Savy Durand | Rudy Bloss | Biến hình |
371 | 26 | Hàng xóm xâm nhập | An Intrusive Neighbor | François Rosso | Áo nhà tắm | |
372 | 27 | Bản dạ khúc cho con quái vật | Serenade for a Monster | Olivier Jean-Marie | François Rosso | Kèn túi |
373 | 28 | Hàm răng giả chống sốc | A Shockproof Denture | François Rosso | Cái răng cho cái răng | |
374 | 29 | Một con mồi nổi loạn | A Rebel Bait | Paul Nougha | Thomas Szabó | Mồi Cắn trở lại |
375 | 30 | Một chuyến tàu hoang dã | A Wild Train Ride | Olivier Jean-Marie | Patrick Claeys | Một lối sống theo dõi |
376 | 31 | Ngày xui xẻo | Bad Luck Day | Thierry Benenati | François Reczulski | Nhầm cạnh bên của giường |
377 | 32 | Huấn luyện mèo | Oggy Cat Trainer | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó | Oggy có mèo con |
378 | 33 | Người thuê nhà | The Tenants | Nicolas Gallet | Nhà cho thuê | |
379 | 34 | Chiến tranh sô cô la | Chocolate Wars | Jim Gomez | François Reczulski | Sô cô la đắng |
380 | 35 | Thiên nhiên đang gọi | Nature's Call | Nicolas Gallet | Lionel Allaix | Chiếm đóng |
381 | 36 | Học bay | Flying Lesson | Paul Nougha | Jean-Charles Fink | Người tham vọng cao |
382 | 37 | Lái xe điên rồ | Crazy Driving! | Nicolas Gallet | François Reczulski | Mẹo cho con đường |
383 | 38 | Trò chơi xếp hình | Puzzle Mania | Michel Gaudelette | François Rosso | Oggy chơi xếp hình |
384 | 39 | Chuyến giao hàng đặc biệt | Special Deliveries | Nicolas Gallet | Charles Vaucelle | Em bé lạc |
385 | 40 | Dưới ánh sáng mặt trời | Under the Sun | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Sóng nhiệt |
386 | 41 | Úm ba la xì bùa | Abracadabra | Paul Nougha | Fred Vervisch | Joker nói đùa |
387 | 42 | Một con vật cưng ngoan ngoãn | A Voracious Pet | Olivier Jean-Marie | Fabien Brandily | Đà điểu đói |
388 | 43 | Nghiện TV | TV Addict | Michel Gaudelette | François Reczulski | Ám ảnh cái TV |
389 | 44 | Gấu bông đáng yêu | Sweet Teddy-Bear | Olivier Jean-Marie | Gấu không thể chịu được | |
390 | 45 | Robot Oggy | Oggy Robot | Jean Louis Capron | François Reczulski | Mèo máy |
391 | 46 | Giáng sinh vui nhộn | Christmas Spirit | Paul Nougha | Luis Ruiz | Đình chiến mùa Giáng Sinh |
392 | 47 | Một ngày cuối tuần điên rồ | A Crazy Weekend | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Ngày Chủ nhật xanh |
393 | 48 | Thử thách | The Challenge | Olivier Jean-Marie | Trận đấu tranh giành điều khiển | |
394 | 49 | Cơn sút bóng đá | Soccer Fever | Olivier Jean-Marie | Christopher Ollivier | Cú sút Phạt đền |
395 | 50 | Thất lạc trên biển | Lost at Sea | Charles Vaucelle | Rủi ro biển | |
396 | 51 | Vào sâu trong hoang dã | Deep into the Wild | Safari rất tốt | ||
397 | 52 | Bữa tiệc khu vườn kì quặc | Wacky Garden Party | Michel Gaudelette | Lionel Allaix | Tiệc BBQ |
398 | 53 | Đến giờ đi tắm rồi! | Bath Time! | Jean-Louis Capron | François Rosso | Ngày giặt giũ |
399 | 54 | Vô địch Bowling | Bowling Champions | Michel Gaudelette | Lionel Allaix | Cú Strike |
400 | 55 | Em gái Oggy | Oggy's Sister | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Yêu và nụ hôn |
401 | 56 | Một thân hình phù hợp cho Oggy | A Fit Body for Oggy | John Loy | Véronique Maladenat | Oggy ăn kiêng |
402 | 57 | Khuôn mặt mới của Oggy | Oggy's Brand New Face | Paul Nougha
Olivier Jean-Marie |
Fred Vervisch | Đối mặt |
403 | 58 | Sấm Oggy | Thunder Oggy | François Rosso | Tai vách mạch rừng | |
404 | 59 | Công trình đang được tiến hành | Destruction Work in Progress | Jean-Louis Capron | Lionel Allaix | Cẩn thận với sự phá hủy |
405 | 60 | Người bạn nhờn | A Greedy Friend | Nicolas Gallet | Jean-Christophe Dessaint | Chất nhờn |
406 | 61 | Có gì trên thực đơn vậy? | What's on the Menu? | John Loy | Christophe Pittet | Ra ngoài buổi tối của Oggy |
407 | 62 | Ngủ ngon, đừng ngủ chặt | Good Night, Don't Sleep Tight | Jean-Christophe Dessaint | Patrick Claeys | Quái vật từ trong bùn |
408 | 63 | Thảm họa bãi biển | Beach Havoc | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Bãi biển |
409 | 64 | Oggy Mini | Itsy-Bitsy Oggy | Didier Degand | Một thế giới nhỏ | |
410 | 65 | Túi đồ ma thuật | Magic Laundry Bag | Nicolas Gallet | Lionel Allaix | Túi xách của Oggy |
411 | 66 | Vệ sĩ của Oggy | Bodyguard Oggy | François Rosso | Cẩn thận với vệ sĩ | |
412 | 67 | Chơi đất sét | Playing Dough | Jean-Louis Capron | Ludovic Hell | Biến dạng |
413 | 68 | Điều khiển | Remote Controlled | Michel Gaudelette | François Rosso | Chuyển động vĩnh viễn |
414 | 69 | Dập tan cơn nóng | Locked Out | Paul Nougha | François Reczulski | Tiền tiết kiệm |
415 | 70 | Điều khiển não | Brain Control | Olivier Jean-Marie | Laurent Nicolas | Tất cả đều nằm trong tầm kiểm soát |
416 | 71 | Một khách hàng không mong muốn | An Unwanted Customer | Nicolas Gallet | Patrick Claeys | Mua sắm điên cuồng |
417 | 72 | Bị dính độc | Green Trouble | Michel Gaudelette | Fred Vervisch | 7 phút & đếm |
418 | 73 | Mạng Oggy | Cyber Oggy | Olivier Jean-Marie | Luis Ruiz | Thế giới ảo |
419 | 74 | Chiếc còi quyền lực | Whistle Power | Paul Nougha | François Rosso | Chiếc còi tạm dừng |
420 | 75 | Những thú vui của cắm trại | The Delights of Camping | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Trại viên vui vẻ |
421 | 76 | Phân chia ranh giới | Bad Sport | Nicolas Gallet | Lionel Allaix | Người chiến thắng |
422 | 77 | Đến giờ biểu diễn rồi! | Showtime! | Olivier Jean-Marie | Danh tiếng và vinh quang | |
423 | 78 | Điều trị nấc cục | Hiccup Treatment | René-Louis Sauger | Nấc cục |
Lưu ý: trong mùa này cũng sẽ có những tập mới, không làm lại từ mùa 1 và 2 (được đánh dấu X ở cột "Làm lại từ")
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi | Đạo diễn chính
Đạo diễn phụ |
Làm lại từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
424 | 1 | Thư viện hỗn loạn | Library Hysteria | Olivier Jean-Marie | Olivier Poirrete | Patrick Ducruet | Đó là một chặng đường dài xuống |
425 | 2 | Người canh giữ vàng | Well Guarded Gold | Paul Nougha | Olivier Jean-Marie | Tù nhân yêu thương của tôi | |
426 | 3 | Làm giàu | The Black Gold Rush | Olivier Jean-Marie | Zyk | Thứ bảy Cơn sốt đen | |
427 | 4 | Trông trẻ | Oggy the Babysitter | Thomas Szabó | Đừng đưa nôi! | ||
428 | 5 | Những hồn ma ám ảnh Oggy | Ghost Hunting | François Reczulski | Thợ săn ma | ||
429 | 6 | Đứa trẻ rít | The Whiz-Kid | Lionel Allaix | Đứa con tinh thần | ||
430 | 7 | Máy bay không người lái bị mất kiểm soát | Drone Out of Control! | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
431 | 8 | Khung xương Oggy | Oggy's Exoskeleton | Patrick Claeys | Patrick Ducruet | Tệp tin kỹ thuật | |
432 | 9 | Những con gián linh thiêng | The Sacred Roaches | Olivier Jean-Marie | Pharaoh | ||
433 | 10 | Tẩy trắng | Bleached! | Olivier Jean-Marie | François Rosso | Đen và Trắng | |
434 | 11 | Hội chợ | Wild Rides at the Fair | François Reczulski | Lễ hội Carnival ở Thị trấn | ||
435 | 12 | Rừng xanh của Oggy | Oggy's Jungle | Nicolas Gallet | Thomas Szabó | Khu vườn kinh dị | |
436 | 13 | Nhiệm vụ cây thông | Xmas Tree Quest | Olivier Jean-Marie | Hòa bình Xanh | ||
437 | 14 | Hoảng loạn trên không | Panic In The Air | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix | Lo ngại về độ cao | |
438 | 15 | Câu lạc bộ bãi biển của Oggy | Oggy's Beach Club | François Reczulski | Cuộc sống là một bãi biển | ||
439 | 16 | Oggy và chiếc vòng đeo tay không thông minh | Oggy and the Not So Smart Bracelet | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
440 | 17 | Thiền học Oggy | Zen Oggy | François Rosso | Patrick Ducruet | Điện hoa | |
441 | 18 | Oggy nuôi ốc sên | Oggy Snail Farmer | Thomas Szabó | Oggy có ốc sên | ||
442 | 19 | Thể thao trong nhà | Extreme Indoor Sports | Nicolas Le Nevé | Paul Etienne Bourde-Cice | Jean-Christophe Dessaint | X |
443 | 20 | Con chuột máy tấn công | Mouse Attack | Olivier Jean-Marie
Jean De Loriol Pierre Olivier |
Christophe Pittet | Patrick Ducruet | Máy khuấy chuột |
444 | 21 | Sức mạnh của tình yêu | The Power Of Love | Olivier Jean-Marie | Cứ liều thử đi, Jack | ||
445 | 22 | Gấu bông của Oggy | Oggy's Teddy Bear | Nicolas Gallet | Yves Montagne | Jean-Christophe Dessaint | X |
446 | 23 | Đoán xem ai trong tủ lạnh? | Guess Who's in the Fridge? | Michel Gaudelette | François Reczulski | Patrick Ducruet | Chỗ chim cánh cụt hỗn loạn |
447 | 24 | Những con gián chuyển nhà | The Roaches' Move | François Rosso | Vượt giới hạn | ||
448 | 25 | Nhảy tự do | Freefall Jump | Olivier Jean-Marie | Nhảy dù | ||
449 | 26 | Oggy đam mê tốc độ | Oggy at Top Speed | Jean-Louis Capron | Jean-François Galataud | Đua xe trong nhà | |
450 | 27 | Bên trong Oggy | Inside Oggy | Christopher Assefi | François Reczulski | Bên trong cơ thể | |
451 | 28 | Kính nhìn xuyên thấu | Roach Vision | Nicolas Le Nevé | Paul Etienne Bourde-Cice | Jean-Christophe Dessaint | X |
452 | 29 | Chào mừng đến với sao Hỏa | Welcome to Mars | Olivier Jean-Marie | François Rosso | Patrick Ducruet | Nhiệm vụ tới Trái Đất |
453 | 30 | Chuyến tàu cao tốc | Roach Express | Olivier Jean-Marie | Xin đừng nhoài người ra khỏi cửa sổ | ||
454 | 31 | Trò chơi Oggymon Go | Oggymon Go | Nicolas Gallet | Jean-Christophe Dessaint | X | |
455 | 32 | Lái cây chổi | Broom Driving | Olivier Jean-Marie | Jean-François Galataud | Patrick Ducruet | Oggy và cây chổi thần |
456 | 33 | Oggy học cách bơi hay là không | Oggy Learns to Swim or Not | Marc Gordon-Bates | Tận cùng | ||
457 | 34 | Để tôi giúp một tay, Oggy | Lend Me a Hand, Oggy! | Nicolas Gallet | Luan Vu-Ba | Jean-Christophe Dessaint | X |
458 | 35 | Oggy đi du lịch | Oggy's Vacations | François Reczulski | Patrick Ducruet | Oggy Lên đường | |
459 | 36 | Lặn bãi rác | Dumpster Diving | François Rosso | Bãi rác | ||
460 | 37 | Oggy tại nhà hát | Oggy at the Opera | Olivier Jean- Marie | François Reczulski | 1 đêm tại nhà hát Opera | |
461 | 38 | Oggy kẹt trên tờ giấy | Oggy Copy Cat | Patrick Claeys | Giấy đuổi theo | ||
462 | 39 | Cậu anh trai của những chú gián | A Roachneck Cousin | Jean-Louis Capron | Lionel Allaix | Chú gián da trắng | |
463 | 40 | Chia sẻ Oggy | Sharing Oggy | Nicolas Le Nevé | Yves Montagne | Jean-Christophe Dessaint | X |
464 | 41 | Thang máy của Oggy | Oggy's Elevator | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle | Patrick Ducruet | Đi lên |
465 | 42 | Ca điều trị đặc biệt | A Very Special Treatment | John Loy
Olivier Jean-Marie |
Olivier Jean-Marie | Phòng cấp cứu | |
466 | 43 | Chiếc cần cẩu | Oggy Cranes His Neck | Olivier Jean-Marie | Paul Etienne Bourde-Cice | Jean-Christophe Dessaint | X |
467 | 44 | Và người chiến thắng là... Deedee! | And the Winner is... Deedee! | François Reczulski | Patrick Ducruet | Sữa ăn kiêng | |
468 | 45 | Oggy đi Paris | Oggy Goes to Paris | Olivier Jean-Marie | Chào mừng đến với Paris | ||
469 | 46 | Độ cao chóng mặt! | Vertigo! | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Sự trỗi dậy và sự sụp đổ | |
470 | 47 | Tủ lạnh được bảo vệ an ninh cao | High Security Fridge | François Reczulski | Bị dính bẫy | ||
471 | 48 | Dân golf chuyên nghiệp | The Golf Pro | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó | Sân golf | |
472 | 49 | Hồ biến lúc nửa đêm | At the Stroke of Midnight | Olivier Jean-Marie | Quả bí ngô giả làm xe Ferrari | ||
473 | 50 | Gián ngoài hành tinh | Alien Roaches | John Loy | Christophe Pittet | Gián vũ trụ | |
474 | 51 | Chiếc hộp cười | The Laugh Box | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó | Hài kịch | |
475 | 52 | Giấu và đi râu ria | Hide And Go Whiskers! | Nicolas Gallet | Luan Vu-Ba | Jean-Christophe Dessaint | X |
476 | 53 | Lối ra đâu rồi? | Where's the Exit? | Ludovic Hell | Patrick Ducruet | Thiếu trong hành động | |
477 | 54 | Bị lấy não | Brainy Roaches | Michel Gaudelette | François Reczulski | Đồ chơi sống | |
478 | 55 | Chăm sóc người hàng xóm | Nursing the Neighbor | Nicolas Le Nevé | Jean-François Galataud
Eric Dragon |
Jean-Christophe Dessaint | X |
479 | 56 | Chuyến tham quan vũ trụ | Space Journey | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle | Patrick Ducruet | Lạc trong không gian |
480 | 57 | Trận đấu boxing | Boxing Match | Michel Gaudelette | François Rosso | Trận đấu quyền anh | |
481 | 58 | Lạnh cứng | Freezing Cold | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle | Giữ mát! | |
482 | 59 | Một chuyến tàu mơ mộng | A Dreamy Cruise | François Rosso | Nguy hiểm! Nguy hiểm! | ||
483 | 60 | Oggy bị thôi miên | Hypnotic Oggy | Nicolas Gallet | Thôi miên | ||
484 | 61 | Cuộc sống như sở thú | Life's a Zoo | Jean-Christophe Dessaint
Patrick Ducruet |
Jean-Christophe Dessaint | X | |
485 | 62 | Câu cá điên cuồng | Fishing Frenzy | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Patrick Ducruet | Câu cá vui đùa |
486 | 63 | Con rắn và đồ ăn vặt | Snake and Snacks | Michel Gaudelette | Patrick Claeys | Cảnh báo! Trăn xiết mồi trên đường chạy trốn! | |
487 | 64 | Con chó sói | The Big Bad Wolf | Olivier Jean-Marie | Jean-François Galataud
Eric Dragon |
Jean-Christophe Dessaint | X |
488 | 65 | Những bộ môn thể thao khác nhau | Poor Sports | Jean-Christophe Dessaint | |||
489 | 66 | Những chú gián khổng lồ | The Giant Roaches | Michel Gaudelette | François Reczulski | Patrick Ducruet | Oggy và chú gián khổng lồ |
490 | 67 | Máy bán đồ ăn tự động | The Food Dispenser | Nicolas Gallet | Mathieu Chaptel | Jean-Christophe Dessaint | X |
491 | 68 | Lên, lên và lên | Up, Up and Up! | François Rosso | Patrick Ducruet | Lên đến ... Không tốt! | |
492 | 69 | Đại tướng Jack | General Jack | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Nhà độc tài | |
493 | 70 | Trở lại trường học | Back To School | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
494 | 71 | Tin giả | Fake News | Nicolas Le Nevé | Eric Dragon | Jean-Christophe Dessaint | |
495 | 72 | Máy móc | The Machine | Michel Gaudelette | Zyk | Patrick Ducruet | Jack trong cái hộp |
496 | 73 | Ai lau nhà? | Whose Turn To Do the Dishes? | Nicolas Le Nevé | Alexis Madrid | Jean-Christophe Dessaint | X |
497 | 74 | Nói nhảm | Blah Blah Blah | Olivier Jean-Marie | François Rosso | Patrick Ducruet | Hộp trò chuyện |
498 | 75 | Kiến cổ | Alpine Antics | Lionel Allaix | Bọ trượt tuyết | ||
499 | 76 | Tìm kiếm tài năng Oggy | Oggy's Got Talent! | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
500 | 77 | Cuộc săn phù thủy | The Witch Hunt | ||||
501 | 78 | Chạy đến nơi trú ẩn | Run for Shelter | Jean-Louis Capron | Patrick Claeys | Patrick Ducruet | Bao vây |