Peretz với Maccabi Tel Aviv năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daniel Peretz[1] | ||
Ngày sinh | 10 tháng 7, 2000 [1] | ||
Nơi sinh | Tel Aviv, Israel[1] | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in)[1][2] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bayern Munich | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2019 | Maccabi Tel Aviv | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019–2023 | Maccabi Tel Aviv | 71 | (0) |
2019–2020 | → Beitar Tel Aviv Bat Yam (mượn) | 32 | (2) |
2023– | Bayern Munich | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2017 | U-17 Israel | 13 | (0) |
2017 | U-18 Israel | 2 | (0) |
2017–2019 | U-19 Israel | 10 | (0) |
2021–2023 | U-21 Israel | 12 | (0) |
2022– | Israel | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 August 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 1 July 2023 |
Daniel Peretz (Hebrew: דניאל פרץ, /ˈdɑːˈnɪɛl