Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daniel Patrick Williams[1] | ||
Ngày sinh | 19 tháng 4, 2001 | ||
Nơi sinh | Wales | ||
Chiều cao | 1,72m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | The New Saints (cho mượn Swansea City) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2020 | Swansea City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020– | Swansea City | 0 | (0) |
2022 | → Dundalk (mượn) | 10 | (0) |
2022– | → The New Saints (mượn) | 14 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021– | U-21 Wales | 8 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:05, 19 tháng 1 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21:05, 19 tháng 1 năm 2023 (UTC) |
Daniel Patrick Williams (sinh ngày 19 tháng 4 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Wales hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ The New Saints tại Cymru Premier, được cho mượn từ Swansea City.
Williams gia nhập lò đào tạo trẻ Swansea City ở lứa tuổi U-8, và ký bản hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với đội bóng vào mùa hè năm 2019.[2] Anh ra mắt cho Swansea City trong chiến thắng 3–0 ở vòng đầu tiên của Cúp EFL trước Reading vào ngày 11 tháng 8 năm 2021.[3] Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng trong chiến thắng 4-0 ở vòng 2 trước Plymouth Argyle vào ngày 24 tháng 8 năm 2021.[4]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải nội địa | Cúp quốc gia | Cúp EFL | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Swansea City | 2021–22[5] | EFL Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | — | 2 | 1 | |
2022–23[6] | EFL Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | — | 2 | 1 | |||
Dundalk (mượn) | 2022[7] | Giải bóng đá Ngoại hạng Cộng hòa Ireland | 10 | 0 | — | — | — | 10 | 0 | |||
The New Saints (mượn) | 2022–23[7] | Cymru Premier | 8 | 0 | 0 | 0 | — | 1[a] | 0 | 9 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 21 | 1 |