Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Danilo Gabriel de Andrade | ||
Ngày sinh | 11 tháng 6, 1979 | ||
Nơi sinh | São Gotardo, Minas Gerais, Brasil | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vila Nova | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–1999 | Goiás | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2003 | Goiás | 86 | (8) |
2003–2006 | São Paulo | 101 | (18) |
2007–2009 | Kashima Antlers | 77 | (6) |
2010–2018 | Corinthians | 193 | (15) |
2019– | Vila Nova | 1 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 12 năm 2018 |
Danilo Gabriel de Andrade (sinh ngày 11 tháng 6 năm 1979) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Danilo Gabriel de Andrade đã từng chơi cho Kashima Antlers.
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 2007 | 26 | 0 | 9 | 0 | 35 | 0 |
2008 | 28 | 4 | 2 | 0 | 30 | 4 | |
2009 | 23 | 2 | 2 | 0 | 25 | 2 | |
Tổng cộng | 77 | 6 | 13 | 0 | 90 | 6 |