Deania | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene to Present[1] | Early|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Squaliformes |
Họ (familia) | Centrophoridae |
Chi (genus) | Deania D. S. Jordan & Snyder, 1902 |
Loài | |
Xem trong bài |
Deania là một chi cá nháp góc.