Dendrocnide | |
---|---|
Dendrocnide meyeniana | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Rosales |
Họ: | Urticaceae |
Tông: | Urticeae |
Chi: | Dendrocnide Miq.[1] |
Loài điển hình | |
Dendrocnide costata Miq. |
Dendrocnide là chi thực vật có hoa trong họ Tầm ma.[2]
Chi này gồm khoảng 43 loài:
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên FOAa