Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fukuda Masahiro | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 27 tháng 12, 1966 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1989-2002 | Mitsubishi Motors / Urawa Reds | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1990-1995 | Nhật Bản | 45 | (9) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fukuda Masahiro (sinh ngày 27 tháng 12 năm 1966) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Fukuda Masahiro thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1990 đến 1995.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1990 | 5 | 0 |
1991 | 2 | 0 |
1992 | 8 | 3 |
1993 | 15 | 3 |
1994 | 0 | 0 |
1995 | 15 | 3 |
Tổng cộng | 45 | 9 |