Ga Hiroshima 広島駅
| |
Lối vào chính mặt phía nam nhà ga | |
Lối vào Shinkansen ở phía bắc nhà ga | |
Vị trí | |
Địa phương | Hiroshima (Xem nhà ga khác tại Hiroshima) |
Thành phố | Hiroshima |
Phường | Minami |
Phường khác | 2-37 Matsubara-chō |
Mã bưu chính | 732-0822 |
Lịch sử | |
Năm mở cửa | 1894 |
Dịch vụ đường sắt | |
Quản lý | JR West |
Tuyến | Sanyō Shinkansen, Sanyō Main Line, Kure Line, Kabe Line, Geibi Line |
Trạm xe buýt chính tại nhà ga | |
Hiroden Hiroshima Station connected |
Ga Hiroshima (広島駅 Hiroshima-eki) là một ga đường sắt ở Minami-ku, Hiroshima, Nhật Bản, do West Japan Railway Company (JR West) vận hành. Ga Hiroshima làga lớn phục vụ nhiều tuyến tàu, và tất cả các tàu của tuyến Sanyō Shinkansen đều dừng ở đây.
Ga Hiroshima Sơ đồ ga Shinkansen | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
Ga Shinkansen có 2 đảo lên tàu gồm 4 kê ga. Các tuyến khác Shinkansen sử dụng 3 đảo và một mặt gồm 8 kê ga.
1 • 2 | ■ Sanyō Main Line (down) | đi Miyajimaguchi, Iwakuni, and Tokuyama |
■ Kabe Line | đi Ōmachi, Midorii, và Kabe | |
3 • 4 | ■ Kure Line | đi Kure, Hiro, và Takehara |
■ Kabe Line | đi Ōmachi, Midorii, và Kabe | |
■ Sanyō Main Line (down) | đi Miyajimaguchi, Iwakuni, và Tokuyama | |
■ Sanyō Main Line (up) | đi Saijō, Mihara, và Fukuyama | |
5 • 7 | ■ Sanyō Main Line (up) | đi Saijō, Mihara, và Fukuyama |
■ Kure Line | đi Kure, Hiro, và Takehara | |
8 • 9 | ■ Geibi Line | đi Shiwaguchi và Miyoshi |
11 • 12 | ■ Sanyō Shinkansen (down) | đi Shin-Yamaguchi, Hakata, Kumamoto, và Kagoshima-Chūō |
13 • 14 | ■ Sanyō Shinkansen (up) | đi Okayama, Shin-Ōsaka, và Tokyo |
Các đường ray khác của nhà ga:
« | Dịch vụ | » | ||
---|---|---|---|---|
Sanyō Shinkansen | ||||
Fukuyama Okayama |
Nozomi / Mizuho | Tokuyama Shin-Yamaguchi Kokura | ||
Higashi-Hiroshima Mihara Fukuyama Okayama |
Hikari / Sakura | Shin-Iwakuni Tokuyama Shin-Yamaguchi Shin-Shimonoseki Kokura | ||
Higashi-Hiroshima | Kodama | Shin-Iwakuni | ||
Sanyō Main Line | ||||
Shin-Hakushima | Rapid | Kaitaichi | ||
Shin-Hakushima | Local | Tenjingawa | ||
Kure Line | ||||
Ga cuối | Rapid | Yano | ||
Ga cuối | Rapid Akiji Liner | Kaitaichi | ||
Miyajimaguchi | Rapid Kiyomori Marine View | Kure | ||
Ga cuối | Local | Yano | ||
Kabe Line | ||||
Shin-Hakushima | Local | Ga cuối | ||
Geibi Line | ||||
Ga cuối | Miyoshi Liner | Yaga | ||
Ga cuối | Local | Yaga |