Mùa giải | 1989–90 |
---|---|
Vô địch | Al-Tayaran (danh hiệu thứ 2) |
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á | Al-Rasheed |
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Ả Rập | Al-Zawraa |
Vua phá lưới | Majid Abdul-Ridha Karim Saddam (13 bàn cho mỗi cầu thủ) |
← 1988–89 1990–91 → |
Giải bóng đá ngoại hạng Iraq 1989–90 là mùa giải thứ 16 của giải đấu kể từ khi thành lập năm 1974. Al-Tayaran (bây giờ là Al-Quwa Al-Jawiya) giành chức vô địch Ngoại hạng thứ hai, và là đầu tiên kể từ mùa giải 1974–75.[1]
Vị thứ | Đội bóng | St | W | D | L | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền hoặc xuống hạng |
1 | Al-Tayaran (C) | 26 | 17 | 8 | 1 | 41 | 8 | +33 | 42 | |
2 | Al-Rasheed | 26 | 14 | 10 | 2 | 44 | 16 | +28 | 38 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 1990–91 1 |
Câu lạc bộ dissolved; replaced by Al-Karkh | ||||||||||
3 | Al-Shorta | 26 | 15 | 6 | 5 | 31 | 13 | +18 | 36 | |
4 | Al-Zawraa | 26 | 12 | 10 | 4 | 32 | 17 | +15 | 34 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Ả Rập 1990 2 |
5 | Al-Naft | 26 | 12 | 9 | 5 | 24 | 16 | +8 | 33 | |
6 | Al-Talaba | 26 | 12 | 7 | 7 | 32 | 19 | +13 | 31 | |
7 | Al-Jaish | 26 | 9 | 10 | 7 | 22 | 23 | –1 | 28 | |
8 | Al-Najaf | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 31 | –2 | 24 | |
9 | Al-Sinaa | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 30 | –7 | 21 | |
10 | Al-Shabab | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 39 | –11 | 19 | |
11 | Al-Bahri | 26 | 5 | 9 | 12 | 18 | 35 | –17 | 19 | |
12 | Al-Sulaikh | 26 | 4 | 9 | 13 | 18 | 34 | –16 | 17 | |
13 | Samaraa | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 38 | –22 | 14 | |
14 | Erbil | 26 | 2 | 4 | 20 | 11 | 50 | –39 | 8 |
Vị thứ | Cầu thủ | Bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|---|
Majid Abdul-Ridha | Al-Shabab | ||
Karim Saddam | Al-Zawraa | ||
Natiq Hashim | Al-Tayaran | ||
Hussein Saeed | Al-Talaba |