Giải vô địch bóng ném nữ châu Âu (tiếng Anh: European Women's Handball Championship) là một giải tranh chức vô địch dành cho các đội tuyển bóng ném nữ các nước châu Âu. Giải này do Liên đoàn bóng ném châu Âu tổ chức, mỗi 2 năm một lần. Ngoài việc chọn các đội vô dịch, giải này còn được dùng như vòng đấu loại để chọn ra các đội tuyển quốc gia được tham dự Giải vô địch bóng ném nữ thế giới.
Năm | Nước chủ nhà | chung kết | Trận tranh hạng ba | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Bàn thắng/thua | Hạng nhì | Hạng ba | Bàn thắng/thua | Hạng tư | ||||
1994 Details |
Đức |
Đan Mạch | 27 - 23 | Đức | Na Uy | 24 - 19 | Hungary | ||
1996 Details |
Đan Mạch |
Đan Mạch | 25 - 23 | Na Uy | Áo | 30 - 23 | Đức | ||
1998 Details |
Hà Lan |
Na Uy | 24 - 16 | Đan Mạch | Hungary | 30 - 24 | Áo | ||
2000 Details |
România |
Hungary | 32 - 30 | Ukraine | Nga | 21 - 16 | România | ||
2002 Details |
Đan Mạch |
Đan Mạch | 25 - 22 | Na Uy | Pháp | 27 - 22 | Nga | ||
2004 Details |
Hungary |
Na Uy | 27 - 25 | Đan Mạch | Hungary | 29 - 25 | Nga | ||
2006 Details |
Thụy Điển |
Na Uy | 27 - 24 | Nga | Pháp | 29 - 25 | Đức | ||
2008 Details |
Cộng hòa Macedonia |
Na Uy | 34 - 21 | Tây Ban Nha | Nga | 24 - 21 | Đức | ||
2010 Details |
Đan Mạch / Na Uy |
Na Uy | 25 - 20 | Thụy Điển | România | 16 - 15 | Đan Mạch | ||
2012 Details |
Hà Lan |
1 | Na Uy | 5 | 2 | 1 | 8 |
2 | Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 5 |
3 | Hungary | 1 | 0 | 2 | 3 |
4 | Nga | 0 | 1 | 2 | 3 |
5 | Đức | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | Tây Ban Nha | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | Ukraine | 0 | 1 | 0 | 1 |
8 | Pháp | 0 | 0 | 2 | 2 |
9 | Áo | 0 | 0 | 1 | 1 |
10 | România | 0 | 0 | 1 | 1 |
Hạng | Quốc gia | Nước chủ nhà | Năm |
---|---|---|---|
1 | Đan Mạch | 2 | 1996, 2002,2010 |
2 | Đức | 1 | 1994 |
Hungary | 2004 | ||
Cộng hòa Macedonia | 2008 | ||
Hà Lan | 1998 | ||
România | 2000 | ||
Thụy Điển | 2006 | ||
Na Uy | 2010 |
Quốc gia | 1994 | 1996 | 1998 | 2000 | 2002 | 2004 | 2006 | 2008 | 2010 | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Áo | 9 | 3 | 4 | 12 | 9 | 10 | 10 | 15 | - | 8 |
Belarus | - | - | - | 11 | 16 | 16 | - | 12 | - | 4 |
Croatia | 5 | 6 | - | - | - | 13 | 7 | 6 | 9 | 6 |
Cộng hòa Séc | 8 | - | - | - | 8 | 15 | - | - | - | 3 |
Đan Mạch | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 2 | 11 | 11 | 4 | 8 |
Pháp | - | - | - | 5 | 3 | 11 | 3 | 14 | 5 | 6 |
Đức | 2 | 4 | 6 | 9 | 11 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 |
Hungary | 4 | 10 | 3 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | 10 | 9 |
Litva | - | 12 | - | - | - | - | - | - | - | 1 |
MKD | - | - | 8 | 8 | - | - | 12 | 7 | - | 4 |
Hà Lan | - | - | 10 | - | 14 | - | 15 | - | 8 | 4 |
Na Uy | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 |
Bồ Đào Nha | - | - | - | - | - | - | - | 16 | - | 1 |
Ba Lan | - | 11 | 5 | - | - | - | 8 | - | - | 3 |
România | 10 | 5 | 11 | 4 | 7 | 7 | - | 5 | 3 | 8 |
Nga | 6 | 7 | 9 | 3 | 4 | 4 | 2 | 3 | 7 | 8 |
Serbia[nb 1] | 14 | 13 | 14 | 3 | ||||||
Slovakia | 12 | - | - | - | - | - | - | - | - | 1 |
Slovenia | - | - | - | - | 10 | 9 | 16 | - | 16 | 4 |
Tây Ban Nha | - | - | 12 | - | 13 | 8 | 9 | 2 | 11 | 5 |
Thụy Điển | 7 | 8 | - | - | 15 | 14 | 6 | 9 | 2 | 7 |
Ukraine | 11 | 9 | 7 | 2 | 12 | 6 | 13 | 10 | 12 | 9 |
Các đội tuyển quốc gia lịch sử | ||||||||||
Serbia và Montenegro[nb 1] | 12 | 1 | ||||||||
Nam Tư[nb 1] | - | - | - | 7 | 6 | 2 |