Giải vô địch pool 9 bóng thế giới 2014 là giải vô địch pool 9 bóng diễn ra hàng năm lần thứ 24, được tổ chức tại thủ đô Doha của Qatar từ ngày 21 đến 27 tháng 6 năm 2014 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức. Cơ thủ Hà Lan Niels Feijen lần đầu tiên vô địch sau khi vượt qua đối thủ người Áo Albin Ouschan 13–10 ở chung kết.
128 cơ thủ chia ra làm 16 bảng 8 người, đấu theo thể thức "Loại sau hai trận thua", chọn 4 người vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch.
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Thorsten Hohmann | 9 | ||||||||||||||
Sumit Talwar | 3 | ||||||||||||||
Sumit Talwar | 9 | Thorsten Hohmann | 9 | ||||||||||||
Sumit Talwar | 5 | Mohamed Al Hosani | 1 | Masaaki Tanaka | 8 | ||||||||||
Marco Teutscher | 9 | Masaaki Tanaka | 9 | ||||||||||||
Mohamed Al Hosani | 4 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Mohd Al Bin Ali | 6 | ||||||||||||||
Masaaki Tanaka | 9 | Marco Teutscher | 9 | ||||||||||||
Erik Hjorleifson | 7 | Mohd Al Bin Ali | 8 | Marco Teutscher | 5 | ||||||||||
Erik Hjorleifson | 9 | Trịnh Dụ Hiên | 9 | ||||||||||||
Erik Hjorleifson | 5 | ||||||||||||||
Trịnh Dụ Hiên | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
John Morra | 6 | ||||||||||||||
Jalal Yousef | 9 | ||||||||||||||
John Morra | 6 | Jalal Yousef | 6 | ||||||||||||
Scott Cooney | 7 | Scott Cooney | 9 | Tohru Kuribayashi | 9 | ||||||||||
Hứa Khải Luân | 9 | Scott Cooney | 7 | ||||||||||||
Tohru Kuribayashi | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Hứa Khải Luân | 9 | ||||||||||||||
Jalal Yousef | 0 | Hasan Hwaida Idan | 5 | ||||||||||||
Dimitri Jungo | 9 | Hasan Hwaida Idan | 3 | Hứa Khải Luân | 7 | ||||||||||
Dimitri Jungo | 9 | Đảng Kim Hổ | 9 | ||||||||||||
Đảng Kim Hổ | 9 | ||||||||||||||
Dimitri Jungo | 4 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Shane van Boening | 9 | ||||||||||||||
Hamza Al Saeed | 4 | ||||||||||||||
Hamza Al Saeed | 4 | Shane van Boening | 9 | ||||||||||||
Alexander Kazakis | 9 | Alexander Kazakis | 9 | Daniele Corrieri | 5 | ||||||||||
Abdul Rahman Al Amar | 5 | Alexander Kazakis | 5 | ||||||||||||
Daniele Corrieri | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Phó Triết Vĩ | 9 | ||||||||||||||
Daniele Corrieri | 9 | Ahmad Taufiq | 5 | ||||||||||||
Melkonyan Babken | 6 | Ahmad Taufiq | 4 | Phó Triết Vĩ | 9 | ||||||||||
Melkonyan Babken | 9 | Abdul Rahman Al Amar | 0 | ||||||||||||
Melkonyan Babken | 5 | ||||||||||||||
Abdul Rahman Al Amar | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Nick van den Berg | 9 | ||||||||||||||
Ramil Gallego | 7 | ||||||||||||||
Ramil Gallego | 9 | Nick van den Berg | 9 | ||||||||||||
Ramil Gallego | 9 | Mishel Turkey | 7 | Mehdi Rasekhi | 7 | ||||||||||
Michel Bartol | 3 | Mehdi Rasekhi | 9 | ||||||||||||
Mishel Turkey | 3 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Antonio Gabica | 9 | ||||||||||||||
Mehdi Rasekhi | 9 | Quách Bách Thành | 5 | ||||||||||||
Quách Bách Thành | 8 | Quách Bách Thành | 9 | Antonio Gabica | 9 | ||||||||||
Fahim Sinha | 3 | Michel Bartol | 3 | ||||||||||||
Fahim Sinha | 3 | ||||||||||||||
Michel Bartol | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Mika Immonen | 9 | ||||||||||||||
Lưu Hải Đào | 5 | ||||||||||||||
Lưu Hải Đào | 9 | Mika Immonen | 9 | ||||||||||||
Lưu Hải Đào | 4 | Yukio Akagariyama | 6 | Ryu Seung-woo | 7 | ||||||||||
Fabio Petroni | 9 | Ryu Seung-woo | 9 | ||||||||||||
Yukio Akagariyama | 6 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Fabio Petroni | 9 | ||||||||||||||
Ryu Seung-woo | 9 | Hunter Lombardo | 5 | ||||||||||||
Hunter Lombardo | 7 | Hunter Lombardo | 9 | Fabio Petroni | 6 | ||||||||||
Detlef Grzella | 2 | Waleed Majid | 9 | ||||||||||||
Waleed Majid | 9 | ||||||||||||||
Detlef Grzella | 2 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Ralf Souquet | 9 | ||||||||||||||
Frailin Guanipa | 1 | ||||||||||||||
Frailin Guanipa | 9 | Ralf Souquet | 9 | ||||||||||||
Frailin Guanipa | 8 | Mohamed Hamouda | 2 | Abdullah Al Yusef | 3 | ||||||||||
Warren Kiamco | 9 | Abdullah Al Yusef | 9 | ||||||||||||
Mohamed Hamouda | 4 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Niels Feijen | 9 | ||||||||||||||
Abdullah Al Yusef | 4 | Eric Lee | 4 | ||||||||||||
Stephan Cohen | 9 | Eric Lee | 6 | Niels Feijen | 9 | ||||||||||
Stephan Cohen | 9 | Warren Kiamco | 5 | ||||||||||||
Warren Kiamco | 9 | ||||||||||||||
Stephan Cohen | 7 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Dennis Orcollo | 9 | ||||||||||||||
Jason Klatt | 8 | ||||||||||||||
Jason Klatt | 9 | Dennis Orcollo | 9 | ||||||||||||
Jason Klatt | 9 | Karol Skowerski | 4 | Kha Bỉnh Trung | 6 | ||||||||||
Ivo Aarts | 1 | Karol Skowerski | 8 | ||||||||||||
Kha Bỉnh Trung | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Trương Vinh Lân | 6 | ||||||||||||||
Kha Bỉnh Trung | 1 | Jayson Shaw | 9 | ||||||||||||
Trương Vinh Lân | 9 | Trương Vinh Lân | 9 | Jayson Shaw | 9 | ||||||||||
Abdulla Mohammad | 2 | Ivo Aarts | 7 | ||||||||||||
Ivo Aarts | 9 | ||||||||||||||
Abdulla Mohammad | 5 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Daryl Peach | 5 | ||||||||||||||
Roman Hybler | 9 | ||||||||||||||
Daryl Peach | 9 | Roman Hybler | 4 | ||||||||||||
Daryl Peach | 9 | Vilmos Foldes | 8 | Hayato Hijikata | 9 | ||||||||||
Tom Storm | 8 | Hayato Hijikata | 9 | ||||||||||||
Vilmos Foldes | 6 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Carlo Biado | 9 | ||||||||||||||
Roman Hybler | 9 | Nour Wasfi Al Jarrah | 3 | ||||||||||||
Glen Coutts | 8 | Nour Wasfi Al Jarrah | 4 | Carlo Biado | 9 | ||||||||||
Glen Coutts | 9 | Tom Storm | 7 | ||||||||||||
Tom Storm | 9 | ||||||||||||||
Glen Coutts | 8 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Karl Boyes | 9 | ||||||||||||||
Sayeem Hossain | 4 | ||||||||||||||
Sayeem Hossain | 4 | Karl Boyes | 4 | ||||||||||||
Majid Al Azmi | 8 | Majid Al Azmi | 9 | Bruno Muratore | 9 | ||||||||||
Jeong Young-hwa | 9 | Bruno Muratore | 9 | ||||||||||||
Majid Al Azmi | 8 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Efren Reyes | 5 | ||||||||||||||
Karl Boyes | 9 | Jeong Young-hwa | 9 | ||||||||||||
Efren Reyes | 8 | Efren Reyes | 9 | Jeong Young-hwa | 7 | ||||||||||
Denis Grabe | 8 | Raymund Faraon | 9 | ||||||||||||
Raymund Faraon | 9 | ||||||||||||||
Denis Grabe | 8 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Ngô Già Khánh | 9 | ||||||||||||||
Stefan Sprangers | 7 | ||||||||||||||
Stefan Sprangers | 6 | Ngô Già Khánh | 9 | ||||||||||||
Mazen Berjaoui | 2 | Mazen Berjaoui | 9 | Elvis Calasang | 7 | ||||||||||
Mieszko Fortunski | 9 | Mazen Berjaoui | 3 | ||||||||||||
Elvis Calasang | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Albin Ouschan | 5 | ||||||||||||||
Elvis Calasang | 0 | Mieszko Fortunski | 9 | ||||||||||||
Albin Ouschan | 9 | Albin Ouschan | 9 | Mieszko Fortunski | 4 | ||||||||||
Alejandro Carvajal | 6 | Konstantin Stepanov | 9 | ||||||||||||
Konstantin Stepanov | 9 | ||||||||||||||
Alejandro Carvajal | 8 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Vương Xán | 9 | ||||||||||||||
Brandon Shuff | 2 | ||||||||||||||
Brandon Shuff | 9 | Vương Xán | 9 | ||||||||||||
Brandon Shuff | 7 | Mohamed Elassal | 3 | Aloysius Yapp | 1 | ||||||||||
Andreas Gerwen | 9 | Aloysius Yapp | 9 | ||||||||||||
Mohamed Elassal | 5 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Huidji See | 9 | ||||||||||||||
Aloysius Yapp | 9 | Jürgen Jenisy | 3 | ||||||||||||
Mohammadali Pordel | 6 | Jürgen Jenisy | 5 | Huidji See | 9 | ||||||||||
Mohammadali Pordel | 9 | Andreas Gerwen | 8 | ||||||||||||
Andreas Gerwen | 9 | ||||||||||||||
Mohammadali Pordel | 4 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Trương Ngọc Long | 6 | ||||||||||||||
Mario He | 9 | ||||||||||||||
Trương Ngọc Long | 9 | Mario He | 9 | ||||||||||||
Trương Ngọc Long | 9 | Mohammad Ali Berjaoui | 2 | Ali Obaidly | 1 | ||||||||||
Nguyễn Anh Tuấn | 4 | Ali Obaidly | 9 | ||||||||||||
Mohammad Ali Berjaoui | 4 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Nick Ekonomopoulos | 9 | ||||||||||||||
Ali Obaidly | 6 | Christian Aguirre | 3 | ||||||||||||
Francisco Felicilda | 9 | Christian Aguirre | 5 | Nick Ekonomopoulos | 9 | ||||||||||
Francisco Felicilda | 9 | Nguyễn Anh Tuấn | 5 | ||||||||||||
Nguyễn Anh Tuấn | 9 | ||||||||||||||
Francisco Felicilda | 6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Darren Appleton | 9 | ||||||||||||||
Petri Makkonen | 4 | ||||||||||||||
Petri Makkonen | 9 | Darren Appleton | 9 | ||||||||||||
Petri Makkonen | 4 | Bader Al Hamdan | 1 | Lưu Chính Kiệt | 8 | ||||||||||
La Lập Văn | 9 | Bader Al Hamdan | 0 | ||||||||||||
Lưu Chính Kiệt | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
La Lập Văn | 9 | ||||||||||||||
Lưu Chính Kiệt | 9 | Koh Seng Ann Aaron | 4 | ||||||||||||
Corey Deuel | 7 | Koh Seng Ann Aaron | 2 | La Lập Văn | 6 | ||||||||||
Corey Deuel | 9 | Johann Chua | 9 | ||||||||||||
Corey Deuel | 2 | ||||||||||||||
Johann Chua | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Jeffrey de Luna | 9 | ||||||||||||||
Tomasz Kaplan | 8 | ||||||||||||||
Tomasz Kaplan | 9 | Jeffrey de Luna | 9 | ||||||||||||
Tomasz Kaplan | 8 | J-Ram Alabanzas | 1 | Israel Rota | 3 | ||||||||||
Salaheldeen Al Rimawi | 9 | J-Ram Alabanzas | 0 | ||||||||||||
Israel Rota | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Kha Bỉnh Dật | 9 | ||||||||||||||
Israel Rota | 7 | Manuel Gama | 6 | ||||||||||||
Manuel Gama | 9 | Manuel Gama | 9 | Kha Bỉnh Dật | 9 | ||||||||||
Imran Majid | 6 | Salaheldeen Al Rimawi | 1 | ||||||||||||
Imran Majid | 8 | ||||||||||||||
Salaheldeen Al Rimawi | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Alex Pagulayan | 9 | ||||||||||||||
Naoyuki Ōi | 5 | ||||||||||||||
Naoyuki Ōi | 9 | Alex Pagulayan | 6 | ||||||||||||
Naoyuki Ōi | 9 | So Shaw | 1 | Radoslaw Babica | 9 | ||||||||||
Omar Al-Shaheen | 3 | Radoslaw Babica | 9 | ||||||||||||
So Shaw | 5 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Omar Al-Shaheen | 9 | ||||||||||||||
Alex Pagulayan | 9 | Quách Chí Hạo | 1 | ||||||||||||
Ivica Putnik | 8 | Quách Chí Hạo | 6 | Omar Al-Shaheen | 8 | ||||||||||
Ivica Putnik | 9 | Lý Hách Văn | 9 | ||||||||||||
Lý Hách Văn | 9 | ||||||||||||||
Ivica Putnik | 2 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Bashar Hussain | 2 | ||||||||||||||
Oliver Ortmann | 9 | ||||||||||||||
Bashar Hussain | 3 | Oliver Ortmann | 9 | ||||||||||||
Sundeep Gulati | 9 | Sundeep Gulati | 9 | Omran Salem | 6 | ||||||||||
Artem Koshovyi | 7 | Sundeep Gulati | 8 | ||||||||||||
Omran Salem | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Lee Van Corteza | 2 | ||||||||||||||
Omran Salem | 4 | Elmer Haya | 9 | ||||||||||||
Lee Van Corteza | 9 | Lee Van Corteza | 9 | Elmer Haya | 9 | ||||||||||
Mario Morra | 6 | Artem Koshovyi | 8 | ||||||||||||
Mario Morra | 5 | ||||||||||||||
Artem Koshovyi | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Ở vòng loại trực tiếp tất cả các trận đấu đều chạm 11, trừ trận chung kết chạm 13.
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
Vương X | 11 | |||||||||||||||||
W Kiamco | 9 | |||||||||||||||||
Vương X | 7 | |||||||||||||||||
R Faraon | 11 | |||||||||||||||||
R Faraon | 11 | |||||||||||||||||
Lưu CK | 5 | |||||||||||||||||
R Faraon | 8 | |||||||||||||||||
E Haya | 11 | |||||||||||||||||
E Haya | 11 | |||||||||||||||||
F Felicilda | 4 | |||||||||||||||||
E Haya | 11 | |||||||||||||||||
H Hijikata | 8 | |||||||||||||||||
H Hijikata | 11 | |||||||||||||||||
M Tanaka | 8 | |||||||||||||||||
E Haya | 11 | |||||||||||||||||
J Chua | 8 | |||||||||||||||||
W Majid | 11 | |||||||||||||||||
LV Corteza | 6 | |||||||||||||||||
W Majid | 11 | |||||||||||||||||
D Appleton | 9 | |||||||||||||||||
D Appleton | 11 | |||||||||||||||||
D Peach | 3 | |||||||||||||||||
W Majid | 8 | |||||||||||||||||
J Chua | 11 | |||||||||||||||||
K Stepanov | 11 | |||||||||||||||||
A Gerwen | 8 | |||||||||||||||||
K Stepanov | 3 | |||||||||||||||||
J Chua | 11 | |||||||||||||||||
J Chua | 11 | |||||||||||||||||
D Corrieri | 4 | |||||||||||||||||
E Haya | 7 | |||||||||||||||||
N Feijen | 11 | |||||||||||||||||
M He | 11 | |||||||||||||||||
A Pagulayan | 9 | |||||||||||||||||
M He | 11 | |||||||||||||||||
Jeong YH | 10 | |||||||||||||||||
J Shaw | 9 | |||||||||||||||||
Jeong YH | 11 | |||||||||||||||||
M He | 6 | |||||||||||||||||
N Feijen | 11 | |||||||||||||||||
R Babica | 11 | |||||||||||||||||
M Gama | 3 | |||||||||||||||||
R Babica | 6 | |||||||||||||||||
N Feijen | 11 | |||||||||||||||||
N Feijen | 11 | |||||||||||||||||
S Al Rimawi | 4 | |||||||||||||||||
N Feijen | 11 | |||||||||||||||||
C Biado | 7 | |||||||||||||||||
C Biado | 11 | |||||||||||||||||
M Fortunski | 6 | |||||||||||||||||
C Biado | 11 | |||||||||||||||||
J Klatt | 5 | |||||||||||||||||
J de Luna | 6 | |||||||||||||||||
J Klatt | 11 | |||||||||||||||||
C Biado | 11 | |||||||||||||||||
Kha BD | 7 | |||||||||||||||||
D Orcollo | 8 | |||||||||||||||||
N Ōi | 11 | |||||||||||||||||
N Ōi | 10 | |||||||||||||||||
Kha BD | 11 | |||||||||||||||||
Kha BD | 11 | |||||||||||||||||
S Gulati | 3 | |||||||||||||||||
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
Phó TV | 6 | |||||||||||||||||
Hứa KL | 11 | |||||||||||||||||
Hứa KL | 10 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 11 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 11 | |||||||||||||||||
La LV | 4 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 10 | |||||||||||||||||
Trương NL | 11 | |||||||||||||||||
H See | 5 | |||||||||||||||||
S Cohen | 11 | |||||||||||||||||
S Cohen | 6 | |||||||||||||||||
Trương NL | 11 | |||||||||||||||||
Trịnh DH | 9 | |||||||||||||||||
Trương NL | 11 | |||||||||||||||||
Trương NL | 11 | |||||||||||||||||
S van Boening | 8 | |||||||||||||||||
S van Boening | 11 | |||||||||||||||||
Trương VL | 9 | |||||||||||||||||
S van Boening | 11 | |||||||||||||||||
Đảng KH | 4 | |||||||||||||||||
Đảng KH | 11 | |||||||||||||||||
K Boyes | 6 | |||||||||||||||||
S van Boening | 11 | |||||||||||||||||
T Kuribayashi | 5 | |||||||||||||||||
T Kuribayashi | 11 | |||||||||||||||||
A Kazakis | 9 | |||||||||||||||||
T Kuribayashi | 11 | |||||||||||||||||
N Ekonomopoulos | 9 | |||||||||||||||||
N Ekonomopoulos | 11 | |||||||||||||||||
F Petroni | 5 | |||||||||||||||||
Trương NL | 7 | |||||||||||||||||
A Ouschan | 11 | |||||||||||||||||
A Gabica | 11 | |||||||||||||||||
M Rasekhi | 7 | |||||||||||||||||
A Gabica | 11 | |||||||||||||||||
Ryu SW | 6 | |||||||||||||||||
B Muratore | 7 | |||||||||||||||||
Ryu SW | 11 | |||||||||||||||||
A Gabica | 9 | |||||||||||||||||
A Ouschan | 11 | |||||||||||||||||
M Immonen | 7 | |||||||||||||||||
R Hybler | 11 | |||||||||||||||||
R Hybler | 9 | |||||||||||||||||
A Ouschan | 11 | |||||||||||||||||
O Ortmann | 5 | |||||||||||||||||
A Ouschan | 11 | |||||||||||||||||
A Ouschan | 11 | |||||||||||||||||
Lý HV | 8 | |||||||||||||||||
Lý HV | 11 | |||||||||||||||||
D Jungo | 7 | |||||||||||||||||
Lý HV | 11 | |||||||||||||||||
M Teutscher | 8 | |||||||||||||||||
T Hohmann | 9 | |||||||||||||||||
M Teutscher | 11 | |||||||||||||||||
Lý HV | 11 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 7 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 11 | |||||||||||||||||
A Yapp | 8 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 11 | |||||||||||||||||
R Gallego | 8 | |||||||||||||||||
R Souquet | 10 | |||||||||||||||||
R Gallego | 11 | |||||||||||||||||
Cơ thủ | Tỉ số |
---|---|
Niels Feijen | 13 |
Albin Ouschan | 10 |