Gruibingen | |
---|---|
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Stuttgart |
Huyện | Göppingen |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Roland Schweikert |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 23,05 km2 (890 mi2) |
Độ cao | 565 m (1,854 ft) |
Dân số (2006-12-31) | |
• Tổng cộng | 2.169 |
• Mật độ | 0,94/km2 (2,4/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 73344 |
Mã vùng | 07335 |
Biển số xe | GP |
Website | www.gruibingen.de |
Gruibingen là một thị trấn thuộc huyện Göppingen ở Baden-Württemberg ở miền nam Đức. Đô thị này có diện tích 23,05 km², dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2020 là 2213 người.
(tiếng Đức)