Héricourt | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Haute-Saône |
Quận | Lure |
Tổng | Héricourt-Est and Héricourt-Ouest |
Thống kê | |
Độ cao | 320–541 m (1.050–1.775 ft) |
Diện tích đất1 | 18,08 km2 (6,98 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 10.572 |
- Mật độ | 585/km2 (1.520/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 70285/ 70400 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Héricourt là một xã thuộc tỉnh Haute-Saône trong vùng Bourgogne-Franche-Comté phía đông nước Pháp.