Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. Bạn có thể giúp cải thiện trang này nếu có thể. Xem trang thảo luận để biết thêm chi tiết.
(Viết tắt: THCS) Khi các học sinh học hết tiểu học Sẽ Được Vào Trường Trung Học Cơ Sở (Cấp 2) Bắt đầu từ 11 đến 15 tuổi. Các Tuổi Của Học Sinh Có 11 trở lên sẽ được học từ Lớp 6 đến hết 15 tuổi (Lớp 9). Gồm có 9 trình độ, từ lớp 6 đến lớp 9. ở Trung học cơ sở có 13 môn học bắt buộc: Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 1, Giáo dục công dân, Lịch sử, Địa lí, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ, Tin học, Giáo dục thể chất, Nghệ thuật. Danh sách môn ở Trường Trung Học Cơ Sở (cũ và mới):
Học sinh đại học (hay sinh viên) thường liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống học tập và cá nhân. Dưới đây là một số nội dung phổ biến về học sinh đại học:[1]
Học Tập:
Chương trình học: Các môn học và chuyên ngành khác nhau.
Lịch học: Thời gian biểu, kỳ thi, và các hoạt động học tập.
Phương pháp học: Kỹ năng nghiên cứu, làm bài tập nhóm, và viết luận văn.
Cuộc Sống Sinh Viên:
Ký túc xá: Sống cùng với bạn bè và quản lý cuộc sống cá nhân.
Hoạt động ngoại khóa: Các câu lạc bộ, tổ chức sinh viên, và sự kiện.
Việc làm thêm: Cân bằng giữa học và làm thêm để kiếm thêm thu nhập.
Tài Chính:
Học bổng: Các nguồn tài trợ học bổng và điều kiện để nhận.
Quản lý tài chính: Lập kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm, và quản lý nợ.
Chi phí sinh hoạt: Chi phí ăn ở, đi lại, và giải trí.
Sức Khỏe và Tâm Lý:
Sức khỏe thể chất: Dinh dưỡng, thể dục thể thao, và chăm sóc sức khỏe.
Sức khỏe tinh thần: Quản lý căng thẳng, áp lực học tập, và tìm kiếm sự hỗ trợ.
Sự Nghiệp:
Thực tập: Các cơ hội thực tập và kinh nghiệm làm việc.
Kỹ năng mềm: Giao tiếp, quản lý thời gian, và làm việc nhóm.
Tìm việc làm: Chuẩn bị hồ sơ xin việc, phỏng vấn, và tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.