Havana, Florida | |
---|---|
— Thị trấn — | |
Cecil G. Trippe Municipal Building, Havana | |
Địa điểm ở Gadsden County và là bang của Florida | |
Country | United States |
State | Florida |
County | Gadsden |
Đặt tên theo | La Habana (Havana), Cuba |
Chính quyền | |
• Town Manager | L. Bradford “Brad” Johnson [1] |
• Town Clerk | Shelia A. Evans[1] |
Diện tích[2] | |
• Tổng cộng | 2,83 mi2 (7,32 km2) |
• Đất liền | 2,79 mi2 (7,22 km2) |
• Mặt nước | 0,04 mi2 (0,10 km2) |
Độ cao | 236 ft (72 m) |
Dân số (2020) | |
• Tổng cộng | 1.753 |
• Mật độ | 629,22/mi2 (242,92/km2) |
Múi giờ | Eastern (EST) (UTC-5) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
ZIP code | 32333 |
Mã điện thoại | 850 |
FIPS code | 12-29150[3] |
GNIS feature ID | 0283812[4] |
Trang web | www |
Havana là một thị trấn thuộc quận Gadsden, Florida, Hoa Kỳ và ngoại ô Tallahassee. Dân số là 1,754 theo cuộc điều tra dân số năm 2010.Thị trấn được đặt theo tên của La Habana (Havana), Cuba, nằm khoảng 530 dặm (850 km) về phía nam.