| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ibrahim Amuah Diaky | ||
Ngày sinh | 24 tháng 5, 1982 | ||
Nơi sinh | Abidjan, Bờ Biển Ngà | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al Ain | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2001 | ASEC Mimosas | 18 | (4) |
2002–2005 | Esperance Tunis | 38 | (21) |
2005–2013 | Al Jazira | 215 | (52) |
2006 | → Al Ain (mượn) | 6 | (1) |
2013– | Al Ain | 42 | (7) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001 | Bờ Biển Ngà | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 4 năm 2015 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến tháng 2 năm 20, 2010 |
Ibrahim Diaky (sinh ngày 24 tháng 5 năm 1982 ở Abidjan, Bờ Biển Ngà) là một tiền vệ bóng đá Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Hiện tại anh thi đấu cho Al Ain.[1] Diaky trở thành công dân của UAE cuối năm 2006.[2]