Bandar Al-Ahbabi
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Bandar Mohammed Saleh Al-Ahbabi |
---|
Ngày sinh |
9 tháng 7, 1990 (34 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
---|
Chiều cao |
1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền đạo chạy cánh |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Al Ain |
---|
Số áo |
11 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
|
Al Ain |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2010–2012 |
Al Ain |
11 |
(0) |
---|
2012–2014 |
Al-Dhafra |
41 |
(6) |
---|
2014–2016 |
Baniyas |
45 |
(4) |
---|
2016– |
Al Ain |
5 |
(0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2015– |
UAE |
45 |
(2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Bandar Mohammed Saleh Al-Ahbabi (tiếng Ả Rập:بندر محمد صالح الأحبابي) (sinh ngày 9 tháng 7 năm 1990), là một cầu thủ bóng đá Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất thi đấu ở vị trí Tiền đạo chạy cánh cho câu lạc bộ Al Ain FC.
- Tính đến 9 tháng 12 năm 2016[1][2]
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
UPC
|
ACL
|
Tổng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Kiến tạo
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Kiến tạo
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Kiến tạo
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Kiến tạo
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Kiến tạo
|
Al Ain
|
2010–11
|
11 |
0 |
1 |
10 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
21 |
3 |
3
|
2011–12
|
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0 |
1 |
7 |
0 |
1
|
Tổng
|
11 |
0 |
1 |
12 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0 |
1 |
28 |
3 |
4
|
Al Dhafra (mượn)
|
2012–13
|
20 |
3 |
4 |
5 |
2 |
3 |
1 |
0 |
0 |
— |
26 |
5 |
7
|
2013–14
|
21 |
3 |
5 |
6 |
2 |
5 |
4 |
0 |
3 |
— |
31 |
5 |
13
|
Tổng
|
41 |
6 |
9 |
11 |
4 |
8 |
5 |
0 |
3 |
— |
57 |
10 |
20
|
Baniyas
|
2014–15
|
21 |
4 |
3 |
6 |
2 |
2 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
29 |
6 |
6
|
2015–16
|
22 |
0 |
2 |
5 |
0 |
0 |
3 |
0 |
1 |
— |
30 |
0 |
3
|
2016–17
|
2 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
— |
— |
5 |
0 |
0
|
Tổng
|
45 |
4 |
5 |
14 |
2 |
2 |
5 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
64 |
6 |
9
|
Al Ain
|
2016–17
|
5 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
2
|
Tổng
|
5 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
2
|
Tổng danh hiệu sự nghiệp
|
102 |
10 |
17 |
38 |
9 |
12 |
10 |
0 |
5 |
5 |
0 |
1 |
155 |
19 |
35
|
- Bàn thắng cầu thủ ghi và tỉ số cuối cùng của đội tuyển Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.[3]
- Al Ain