Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Igor Cvitanović | ||
Ngày sinh | 1 tháng 11, 1970 | ||
Nơi sinh | Osijek, Croatia | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989-1991 | Dinamo Zagreb | ||
1991-1992 | Varteks | ||
1992-1997 | Croatia Zagreb | ||
1998-1999 | Real Sociedad | ||
1999-2002 | Dinamo Zagreb | ||
2002 | Shimizu S-Pulse | ||
2002-2004 | Osijek | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992-2001 | Croatia | 29 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Igor Cvitanović (sinh ngày 1 tháng 11 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Croatia.
Igor Cvitanović thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia từ năm 1992 đến 2001.
Đội tuyển bóng đá Croatia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1992 | 1 | 0 |
1993 | 0 | 0 |
1994 | 5 | 2 |
1995 | 0 | 0 |
1996 | 7 | 1 |
1997 | 7 | 0 |
1998 | 1 | 0 |
1999 | 6 | 1 |
2000 | 1 | 0 |
2001 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 29 | 4 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 8 năm 1994 | Sân vận động Ramat Gan, Ramat Gan, Israel | Israel | 1 – 0 | 4 – 0 | Giao hữu |
2 | 2 – 0 | |||||
3 | 28 tháng 2 năm 1996 | Sân vận động Kantrida, Rijeka, Croatia | Ba Lan | 2 – 1 | 2 – 1 | |
4 | 13 tháng 6 năm 1999 | Sân vận động Dongdaemun, Seoul, Hàn Quốc | Ai Cập | 1 – 2 | 2 – 2 |