Hertzsch năm 2000 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1977 | ||
Nơi sinh | Meerane, Đông Đức | ||
Chiều cao | 1,84 m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1982–1988 | BSG Stahl Callenberg | ||
1988–1990 | BSG Motor Hohenstein-Ernstthal | ||
1990–1996 | Chemnitzer FC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–1997 | Chemnitzer FC | 50 | (0) |
1997–2003 | Hamburger SV | 151 | (1) |
2003–2004 | Bayer Leverkusen | 3 | (0) |
2004 | Eintracht Frankfurt | 15 | (1) |
2004–2006 | 1. FC Kaiserslautern | 58 | (0) |
2006–2009 | FC Augsburg | 70 | (1) |
2009–2011 | RB Leipzig | 50 | (2) |
2011–2013 | RB Leipzig II | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–1999 | U-21 Đức | 13 | (1) |
2000–2002 | Đức[1] | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ingo Hertzsch (sinh ngày 22 tháng 7 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá người Đức từng thi đấu ở vị trí hậu vệ.