Lángara trong trang bìa của tạp chí El Gráfico. | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Isidro Lángara Galarraga | ||
Ngày sinh | 25 tháng 5 năm 1912 | ||
Nơi sinh | Pasaia, Tây Ban Nha | ||
Ngày mất | 21 tháng 8 năm 1992 | (80 tuổi)||
Nơi mất | Andoain, Tây Ban Nha | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1930–1936 | Real Oviedo[1] | 113 | (142) |
1938–1939 | Club Deportivo Euzkadi | 9 | (15) |
1939–1943 | San Lorenzo de Almagro | 121 | (110) |
1943–1946 | Real Club España | 80[2] | (105) |
1946–1948 | Real Oviedo | 29 | (23) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1932–1936 | Tây Ban Nha | 12 | (17) |
1938–1939 | Euzkadi (Xứ Basque) | 44[3] | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1950–1951 | Unión Española | ||
1952–1954 | Puebla | ||
1955 | San Lorenzo | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Isidro Lángara Galarraga (25 tháng 5 năm 1912 ở Pasaia, Gipuzkoa – 21 tháng 8 năm 1992 ở Andoain) là một cựu cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha đến từ Xứ Basque chơi ở vị trí tiền đạo. Ông đã thi đấu 12 trận cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha, ghi được 17 bàn thắng.
|ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)