Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Júlio César Rocha Costa | ||
Ngày sinh | 12 tháng 5, 1980 | ||
Nơi sinh | Santos, Brasil | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ferroviária | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
Bangu[cần dẫn nguồn] | |||
1999 | Verdy Kawasaki | 5 | (0) |
2004–2005 | Osasco | ||
2005 | → Portuguesa Santista (loan) | 0 | (0) |
2005–2006 | São Caetano | ||
2007 | Juventude | 18 | (0) |
2008 | Caxias | ||
2008 | Gama | 14 | (0) |
2009 | Mogi Mirim | 0 | (0) |
2009 | Caxias | 4 | (0) |
2009–2011 | Noroeste | 0 | (0) |
2010 | → Criciúma (mượn) | 1 | (0) |
2011 | Marília | 6 | (0) |
2011 | Icasa | 6 | (0) |
2012– | Ferroviária | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Júlio César Rocha Costa (sinh ngày 12 tháng 5 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Júlio César Rocha Costa đã từng chơi cho Verdy Kawasaki.
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1999 | 5 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |