Jeffrey đang thi đấu cho Ghana năm 2015 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jeffrey Schlupp[1] | ||
Ngày sinh | 23 tháng 12, 1992 | ||
Nơi sinh | Hamburg, Đức | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) [2] | ||
Vị trí | Hậu vệ, Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Crystal Palace | ||
Số áo | 31 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2010 | Leicester City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2017 | Leicester City | 122 | (10) |
2011 | → Brentford (mượn) | 9 | (6) |
2017- | Crystal Palace | 69 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011– | Ghana | 19 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 4 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 11 năm 2020 |
Jeffrey Schlupp là cầu thủ bóng đá người Ghana đang thi đấu cho Crystal Palace và đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana ở vị trí hậu vệ biên trái. Schlupp là cầu thủ trong đội hình Leicester City vô địch Ngoại hạng Anh mùa 2015-16
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | FA Cup | League Cup | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Brentford (mượn) | 2010–11 | League One | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 10 | 6 | |
Leicester City | 2011–12 | Championship | 21 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4 | — | 26 | 6 | |||
2012–13 | Championship | 19 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | 3 | |||
2013–14 | Championship | 26 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 32 | 1 | ||||
2014–15 | Premier League | 32 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | — | 35 | 4 | ||||
2015–16 | Premier League | 24 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 26 | 1 | ||||
2016–17 | Premier League | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 126 | 10 | 5 | 1 | 13 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 150 | 15 | ||
Crystal Palace | 2016–17 | Premier League | 15 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 16 | 0 | |||
2017–18 | Premier League | 24 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | — | 27 | 0 | |||
2018–19 | Premier League | 30 | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | — | — | 37 | 5 | |||
Tổng cộng | 69 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0 | — | — | 80 | 5 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 204 | 20 | 11 | 2 | 18 | 4 | 3 | 0 | 4 | 0 | 240 | 26 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ghana | 2011 | 1 | 0 |
2014 | 2 | 0 | |
2015 | 7 | 1 | |
2016 | 5 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | |
2019 | 1 | 0 | |
2020 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 19 | 1 |
Brentford
Leicester City
|work=
tại ký tự số 13 (trợ giúp)
|url=
(trợ giúp). National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2014.