Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Joel Natalino Santana | ||
Ngày sinh | 25 tháng 12, 1948 | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1971–1972 | Vasco da Gama | 37 | (11) |
1973 | Olaria | 29 | (8) |
1974–1975 | Vasco da Gama | 18 | (1) |
1976–1980 | América de Natal | 148 | (45) |
Tổng cộng | 232 | (65) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1981–1986 | Al Wasl | ||
1986–1987 | Vasco da Gama | ||
1987–1990 | Al-Hilal | ||
1991 | América | ||
1991 | Al Nasr | ||
1992–1993 | Vasco da Gama | ||
1994 | Bahia | ||
1995 | Fluminense | ||
1996 | Flamengo | ||
1997 | Corinthians | ||
1997–1998 | Botafogo | ||
1998 | Flamengo | ||
1999–2000 | Bahia | ||
2000 | Botafogo | ||
2000–2001 | Vasco da Gama | ||
2001–2002 | Coritiba | ||
2002–2003 | Vitória | ||
2003 | Fluminense | ||
2004 | Guarani | ||
2004 | Internacional | ||
2004–2005 | Vasco da Gama | ||
2005 | Brasiliense | ||
2005 | Flamengo | ||
2006 | Vegalta Sendai | ||
2007 | Fluminense | ||
2007–2008 | Flamengo | ||
2008–2009 | Nam Phi | ||
2010–2011 | Botafogo | ||
2011 | Cruzeiro | ||
2011–2012 | Bahia | ||
2012 | Flamengo | ||
2013 | Bahia | ||
2014 | Vasco da Gama | ||
2017 | Boavista | ||
2017– | Black Gold Oil | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Joel Santana (sinh ngày 25 tháng 12 năm 1948) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Brasil. Ông từng dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Phi từ 2008-2009.