Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Josué Humberto Gonçalves Leal de Sá | ||
Ngày sinh | 17 tháng 6, 1992 | ||
Nơi sinh | Lisbon, Bồ Đào Nha | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Anderlecht | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2009 | Sporting CP | ||
2009–2011 | Vitória Guimarães | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011−2017 | Vitória Guimarães | 97 | (5) |
2011−2012 | → Chaves (mượn) | 23 | (1) |
2012−2014 | Vitória Guimarães B | 48 | (2) |
2017− | Anderlecht | 7 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | U-18 Bồ Đào Nha | 5 | (0) |
2011−2012 | U-19 Bồ Đào Nha | 12 | (0) |
2012 | U-20 Bồ Đào Nha | 5 | (0) |
2013 | Portugal U21 | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 12 năm 2017 |
Josué Humberto Gonçalves Leal de Sá (sinh 17 tháng 6 năm 1992 ở Lisbon) là một cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha thi đấu cho câu lạc bộ Bỉ R.S.C. Anderlecht ở vị trí trung vệ.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Chaves (mượn) | 2011–12 | Segunda Divisão Norte | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 23 | 1 | |
Vitória Guimarães II | 2012–13 | Segunda Liga | 31 | 1 | – | – | – | 31 | 1 | |||
2013–14 | Campeonato Nacional de Seniores | 9 | 1 | – | – | – | 9 | 1 | ||||
2014–15 | Segunda Liga | 8 | 0 | – | – | – | 8 | 0 | ||||
Tổng | 48 | 2 | – | – | – | 48 | 2 | |||||
Vitória Guimarães | 2012–13 | Primeira Liga | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 3 | 0 | |
2013–14 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1[a] | 0 | 6 | 0 | ||
2014–15 | 26 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | – | 28 | 2 | |||
2015–16 | 31 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 32 | 2 | ||
2016–17 | 30 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | – | 36 | 1 | |||
2017–18 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[a] | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng | 97 | 5 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 109 | 5 | ||
Anderlecht | 2017–18 | Belgian First Division A | 7 | 0 | 1 | 0 | – | 3[b] | 0 | 11 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 175 | 8 | 7 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 191 | 8 |