Juniperus sabina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
Ngành: | Pinophyta |
Lớp: | Pinopsida |
Bộ: | Pinales |
Họ: | Cupressaceae |
Chi: | Juniperus |
Section: | Juniperus sect. Sabina |
Loài: | J. sabina
|
Danh pháp hai phần | |
Juniperus sabina L. | |
Các đồng nghĩa[2] | |
|
Juniperus sabina là một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[3]