Kabaddi bãi biển tại Đại hội Thể thao châu Á 2016 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Công viên Biển Đông |
Các ngày | 23–27 tháng 9 năm 2016 |
Môn Kabaddi bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 diễn ra ở Đà Nẵng, Việt Nam từ ngày 23 tới ngày 27 tháng 9 năm 2016 tại công viên Biển Đông, Đà Nẵng.[1][2]
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() Nasir Ali Akhlaq Hussain Muhammad Imran Kashif Razzaq Arslan Ahmed Ibrar Hussain |
![]() Sandeep Middina Nagaraju Suresh Reddy Bogi Rajesh Mondal Manoj Kumar Chandana Surjeet |
![]() Milinda Ahangama Chaminda Samarakoon Lahiru Kuruppu Kasun Thenuwara Ranidu Chamara Rathnayake Mudiyanselage |
![]() Lee Dong-geon Eom Tae-deok Lee Jang-kun Hong Dong-ju Kim Seong-ryeol Kim Tae-beom | |||
Nữ | ![]() Payel Chowdhury Sakshi Kumari Anthoniyammal Savarimuthu Gayatri Karampudi Pinki Vara Manikya Durga Kodela |
![]() Tanatporn Srijan Thanwarat Chongmi Krittaya Kwangkunthot Siwita Pongmak Jeerawan Namchiangtai Yamonporn Arunrat |
![]() Sajini Manori Madavi Wijekoon Manoja Lakmali Madushani Chathurika Madurika Alahakoon Methusala Thilakshani |
![]() Jo Hyun-a Ko Eun-byeol Shin So-min Kim Hee-jeong Yoon Yu-ri Kim Ji-young |
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 |
2 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 |
3 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
4 | ![]() |
0 | 0 | 2 | 2 |
![]() |
0 | 0 | 2 | 2 | |
Tổng cộng | 2 | 2 | 4 | 8 |
---|
Đội | St | T | H | B | Đt | Đb | Hđ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 83 | 61 | +22 | 3 |
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 78 | 70 | +8 | 3 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 69 | 99 | −30 | 0 |
23 tháng 9 15:00 |
Pakistan ![]() |
47–39 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(25–22) | ||||
24 tháng 9 8:00 |
Ấn Độ ![]() |
52–30 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(30–13) | ||||
25 tháng 9 15:00 |
Pakistan ![]() |
31–31 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(15–18) | ||||
Đội | St | T | H | B | Đt | Đb | Hđ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 100 | 57 | +43 | 4 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 114 | 60 | +54 | 2 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 39 | 136 | −97 | 0 |
23 tháng 9 16:00 |
Hàn Quốc ![]() |
60–19 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(27–8) | ||||
24 tháng 9 9:00 |
Sri Lanka ![]() |
76–20 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(33–13) | ||||
25 tháng 9 16:00 |
Sri Lanka ![]() |
38–40 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(21–19) | ||||
Bán kết | Huy chương vàng | ||||||
26 tháng 9 | |||||||
![]() |
49 | ||||||
![]() |
26 | ||||||
27 tháng 9 | |||||||
![]() |
28 | ||||||
![]() |
30 | ||||||
26 tháng 9 | |||||||
![]() |
31 | ||||||
![]() |
35 |
26 tháng 9 15:00 |
Ấn Độ ![]() |
49–26 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(26–12) | ||||
26 tháng 9 16:00 |
Hàn Quốc ![]() |
31–35 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(15–17) | ||||
27 tháng 9 16:00 |
Ấn Độ ![]() |
28–30 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(11–16) | ||||
Đội | St | T | H | B | Đt | Đb | Hđ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 94 | 68 | +26 | 4 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 104 | 72 | +32 | 2 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 54 | 112 | −58 | 0 |
23 tháng 9 8:00 |
Ấn Độ ![]() |
45–41 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(21–21) | ||||
25 tháng 9 9:00 |
Hàn Quốc ![]() |
63–27 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(31–17) | ||||
26 tháng 9 8:00 |
Ấn Độ ![]() |
49–27 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(30–8) | ||||
Đội | St | T | H | B | Đt | Đb | Hđ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 99 | 69 | +30 | 4 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 85 | 76 | +9 | 2 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 57 | 96 | −39 | 0 |
23 tháng 9 9:00 |
Thái Lan ![]() |
52–28 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(31–13) | ||||
25 tháng 9 8:00 |
Thái Lan ![]() |
47–41 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(24–20) | ||||
26 tháng 9 9:00 |
Sri Lanka ![]() |
44–29 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(28–12) | ||||
Bán kết | Huy chương vàng | ||||||
27 tháng 9 | |||||||
![]() |
39 | ||||||
![]() |
23 | ||||||
27 tháng 9 | |||||||
![]() |
41 | ||||||
![]() |
31 | ||||||
27 tháng 9 | |||||||
![]() |
40 | ||||||
![]() |
33 |
27 tháng 9 8:00 |
Ấn Độ ![]() |
39–23 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(22–11) | ||||
27 tháng 9 9:00 |
Thái Lan ![]() |
40–33 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(20–20) | ||||
27 tháng 9 15:00 |
Ấn Độ ![]() |
41–31 | ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng |
(18–17) | ||||