Kamikawa 上川総合振興局 | |
---|---|
![]() | |
Tọa độ: 43°48′27″B 142°26′22″Đ / 43,807631°B 142,439528°Đ | |
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō |
Trung tâm hành chính | Asahikawa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 9.852,17 km2 (3,803,94 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 86,376 |
• Mật độ | 8,8/km2 (23/mi2) |
Website | kamikawa.pref.hokkaido.lg.jp |
Kamikawa (上川総合振興局 Kamikawa-sōgō-shinkō-kyoku) là phó tỉnh của Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính phó tỉnh là 86.376 người và mật độ dân số là 8,8 người/km2.[1] Tổng diện tích phó tỉnh là 9852,17 km2.
Tên | Diện tích (km2) | Dân số | Huyện | Loại đô thị | Bản đồ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rōmaji | Kanji | |||||
![]() |
愛別町 | 250,13 | 2.992 | Kamikawa | Thị trấn | ![]() |
![]() |
旭川市 | 747,6 | 333.530 | Không có | Thành phố | ![]() |
![]() |
美瑛町 | 677,16 | 10.374 | Kamikawa | Thị trấn | ![]() |
![]() |
美深町 | 672,14 | 4.609 | Nakagawa | ![]() | |
![]() |
富良野市 | 600,97 | 22.715 | Không có | Thành phố | ![]() |
![]() |
東神楽町 | 68,64 | 10.385 | Kamikawa | Thị trấn | ![]() |
![]() |
東川町 | 247,06 | 8.092 | ![]() | ||
![]() |
幌加内町 | 767,03 | 1.571 | Uryū | ![]() | |
![]() |
上富良野町 | 237,18 | 11.055 | Sorachi | ![]() | |
![]() |
上川町 | 1.049,24 | 3.706 | Kamikawa | ![]() | |
![]() |
剣淵町 | 131,2 | 3.293 | Kamikawa | ![]() | |
![]() |
南富良野町 | 665,52 | 2.611 | Sorachi | ![]() | |
![]() |
中富良野町 | 108,7 | 5.086 | ![]() | ||
![]() |
中川町 | 594,87 | 1.585 | Nakagawa | ![]() | |
![]() |
名寄市 | 535,23 | 28.373 | Không có | Thành phố | ![]() |
![]() |
音威子府村 | 275,64 | 831 | Nakagawa | Làng | ![]() |
![]() |
比布町 | 87,29 | 3.845 | Kamikawa | Thị trấn | ![]() |
![]() |
士別市 | 1.119,29 | 19.794 | Không có | Thành phố | ![]() |
![]() |
下川町 | 644,2 | 3.836 | Kamikawa | Thị trấn | ![]() |
![]() |
占冠村 | 571,31 | 1.251 | Yūfutsu | Làng | ![]() |
![]() |
鷹栖町 | 139,44 | 6.780 | Kamikawa | Thị trấn | ![]() |
![]() |
当麻町 | 204,95 | 6.662 | ![]() | ||
![]() |
和寒町 | 224,83 | 3.553 | Kamikawa | ![]() |