Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Karim Hendou | ||
Ngày sinh | 27 tháng 5, 1986 | ||
Nơi sinh | Algiers, Algérie | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | ASM Oran | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2006 | Shakhtar Donetsk | ||
2006–2007 | FC Zorya Luhansk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | FC Nyva Ternopil | 1 | (0) |
2008–2009 | JS El Biar | 29 | (12) |
2009–2014 | USM El Harrach | 145 | (3) |
2014–2016 | MC Alger | 27 | (0) |
2016–2017 | USM Bel-Abbès | 9 | (0) |
2017 | USM El Harrach | 2 | (0) |
2017– | ASM Oran | ? | (?) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | Ukraina U18 | 6 | (0) |
2009 | Algérie A’ | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Karim Hendou, hay Karim Khendu, (tiếng Ả Rập: كريم هندو, tiếng Ukraina: Карім Хенду) (sinh ngày 27 tháng 5 năm 1986 ở Algiers) là một cầu thủ bóng đá người Algérie thi đấu cho ASM Oran.[1]
Hendou sinh ra ở Algiers, Algérie với bố là người Algérie và mẹ là người Ukraina.[2] Gia đình anh chuyển đến Ukraine khi anh còn nhỏ, và Hendou sống ở đó 12 năm trước khi trở lại Algérie để thi đấu cho JS El Biar.
Năm 2004, Hendou thi đấu cho Ukraina ở cấp độ U-18, ra sân 6 trận.[3]
Năm 2009, Hendou được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Algérie A’ và played trong trận giao hữu với JS Kabylie.[4][5]
|access-date=
(trợ giúp)Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)