Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Kiền kiền
Kiền kiền
trong tiếng Việt có thể mang các nghĩa sau:
Họ
Dipterocarpaceae
: họ dầu, họ hai cánh.
Chi
Hopea
: chi sao
Hopea siamensis
: kiền kiền.
Hopea pierrei
: kiền kiền Phú Quốc.
Hopea hainanensis
: kiền kiền, sao lá to, sao Hải Nam.
Chi
Anisoptera
: chi vên vên.
Anisoptera scaphula
: kiền kiền nhẵn.
Họ
Fabaceae
: họ đậu, họ cánh bướm
Chi
Dialium
: chi xoay
Dialium cochichinensis
: kiền kiền, xoay, lá mét.
Trang
định hướng
này liệt kê những bài được liên kết với cùng
tên khoa học của một loài
đầy đủ.
Nếu một
liên kết trong
một bài thì bạn đến đây, bạn có thể muốn thay đổi liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết được dự định.
Chúng tôi bán
GIẢM
44%
5.000 ₫
9.000 ₫
Poster, Tranh dán tường, Áp phích anime Tokyo Revengers nhân vật Baji Keisuke
GIẢM
15%
64.000 ₫
75.000 ₫
Bím Tóc Giả Kiểu Tây Tạng Nhiều Màu Sắc
GIẢM
50%
19.000 ₫
38.000 ₫
Ốp điện thoại in hình Kugisaki Nobara cho iPhone
GIẢM
44%
33.000 ₫
59.000 ₫
Bộ quần áo thể thao - CLB Real Madrid
GIẢM
24%
74.000 ₫
97.000 ₫
Serum dưỡng sáng khử mùi cao cấp Dove dành cho nữ
GIẢM
13%
34.800 ₫
40.000 ₫
[Sách] Những cô em gái - Nguyễn Nhật Ánh
Bài viết liên quan