Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 11 tháng 6, 1992 | ||
Nơi sinh | Brest, Belarus | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Dinamo Brest | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2011 | Dinamo Brest | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2015 | Dinamo Brest | 109 | (15) |
2015–2017 | Dinamo Minsk | 44 | (5) |
2017– | Dinamo Brest | 14 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2013 | U-21 Belarus | 12 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 11 năm 2014 |
Kirill Premudrov (tiếng Belarus: Кiрыл Прамудраў; tiếng Nga: Кирилл Премудров; sinh 11 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Dinamo Brest.