- Lời tiếng Đức
-
- Land der Berge, Land am Strome,
- Land der Äcker, Land der Dome,
- Land der Hämmer, zukunftsreich!
- Heimat bist du großer Söhne,
- Volk begnadet für das Schöne,
- Vielgerühmtes Österreich,
- Vielgerühmtes Österreich!
-
- Heiß umfehdet, wild umstritten,
- Liegst dem Erdteil du inmitten
- Einem starken Herzen gleich.
- Hast seit frühen Ahnentagen
- Hoher Sendung Last getragen,
- Vielgeprüftes Österreich,
- Vielgeprüftes Österreich.
-
- Mutig in die neuen Zeiten,
- Frei und gläubig sieh uns schreiten,
- Arbeitsfroh und hoffnungsreich.
- Einig lass in Brüderchören,
- Vaterland, dir Treue schwören.
- Vielgeliebtes Österreich,
- Vielgeliebtes Österreich.
|
- Lời dịch tiếng Việt
-
- Đất của núi cao, đất bên những dòng sông,
- Đất nước của ruộng đồng, đất nước của nhà thờ
- Đất nước của các cái búa, đầy tương lai!
- Quê hương của những người con vĩ đại,
- Một đất nước may mắn với nhiều cảnh đẹp,
- nước Áo đầy tôn vinh
- nước Áo đầy tôn vinh.
-
- Chiến đấu sôi lửa, đấu tranh mãnh liệt,
- Nằm ở giữa châu lục
- Như một trái tim mạnh mẽ.
- Từ thời Tổ tiên
- Đã mang nhiều gánh nặng,
- Nước Áo đầy thử thách
- Nước Áo đầy thử thách.
-
- Dũng cảm bước vào thời đại mới,
- Hãy nhìn chúng tôi tiến bước tự do và tin đức,
- Siêng năng và đầy niềm tin.
- Hãy cất tiếng hát anh em đoàn kết,
- Thề với Tổ quốc lòng thành
- Nước Áo đầy yêu thương
- Nước Áo đầy yêu thương.
|